Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

㊗️

“㊗️” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “chúc mừng” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

㊗️ Ý nghĩa và mô tả
Xin chúc mừng ㊗️Xin chúc mừng ㊗️ có nghĩa là 'chúc mừng' trong tiếng Nhật và được sử dụng khi có một ngày kỷ niệm đặc biệt🎉 hoặc điều gì đó để ăn mừng. Ví dụ: nó rất hữu ích khi tổ chức sinh nhật🎂, đám cưới💍, lễ tốt nghiệp🎓, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện cảm giác vui vẻ và ăn mừng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎂 bánh sinh nhật, 🎓 lễ tốt nghiệp

Biểu tượng cảm xúc chúc mừng | biểu tượng cảm xúc chúc phúc | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc biểu tượng chúc mừng | biểu tượng cảm xúc may mắn | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
㊗️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang tổ chức sinh nhật của mình
ㆍTôi sắp kết hôn
ㆍTôi sắp tốt nghiệp
㊗️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
㊗️ Thông tin cơ bản
Emoji: ㊗️
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “chúc mừng”
Điểm mã:U+3297 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“chúc mừng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “chúc mừng” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc chúc mừng | biểu tượng cảm xúc chúc phúc | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc biểu tượng chúc mừng | biểu tượng cảm xúc may mắn | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
Xem thêm 11
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
㊗️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ㊗️ الزر /تهانينا/ باليابانية
Azərbaycan ㊗️ dairə təbrik ideoqramı
Български ㊗️ Идеограма за поздравление в кръг
বাংলা ㊗️ গোলাকার অভিনন্দনের চিত্রলিপি
Bosanski ㊗️ Dugme "čestitamo" na jap.
Čeština ㊗️ štítek s japonským znakem „blahopřání“
Dansk ㊗️ cirkulært ideogram for lykønskning
Deutsch ㊗️ Schriftzeichen für „Gratulation“
Ελληνικά ㊗️ ιδεόγραμμα συγχαρητηρίων σε κύκλο
English ㊗️ Japanese “congratulations” button
Español ㊗️ ideograma japonés para "enhorabuena"
Eesti ㊗️ jaapani nupp "õnnitlused"
فارسی ㊗️ دکمهٔ «تبریک» به ژاپنی
Suomi ㊗️ onnittelut-kirjoitusmerkki
Filipino ㊗️ nakabilog na ideograph ng pagbati
Français ㊗️ bouton félicitations en japonais
עברית ㊗️ לחצן ״בשעה טובה״ ביפנית
हिन्दी ㊗️ जापानी “बधाई” बटन
Hrvatski ㊗️ tipka s ideogramom "čestitke"
Magyar ㊗️ japán „gratuláció” gomb
Bahasa Indonesia ㊗️ tombol Jepang "selamat"
Italiano ㊗️ ideogramma giapponese di “Congratulazioni”
日本語 ㊗️ 祝マーク
ქართველი ㊗️ მილოცვის იდეოგრამა წრეში
Қазақ ㊗️ доңғалақтағы «құттықтау» иероглифі
한국어 ㊗️ 원 안의 축하 표의문자
Kurdî ㊗️ Di çerçoveyekê de îdeograma pîrozbahiyê
Lietuvių ㊗️ pasveikinimą reiškiantis hieroglifas
Latviešu ㊗️ ideogramma Apsveikums kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu ㊗️ butang “tahniah” Jepun
ဗမာ ㊗️ ဂျပန်ဘာသာ ဂုဏ်ပြုမှု ခလုတ်
Bokmål ㊗️ «gratulerer» på japansk
Nederlands ㊗️ Japans teken voor ‘gefeliciteerd’
Polski ㊗️ japoński przycisk „gratulacje”
پښتو ㊗️ په یوه حلقه کې د مبارکۍ ایډیگرام
Português ㊗️ botão japonês de “parabéns”
Română ㊗️ buton cu semnificația „felicitări” în japoneză
Русский ㊗️ поздравление
سنڌي ㊗️ مبارڪون ideogram هڪ دائري ۾
Slovenčina ㊗️ japonský ideograf Blahoželám
Slovenščina ㊗️ pojmovni znak za čestitanje v krogu
Shqip ㊗️ butoni «urime» në japonisht
Српски ㊗️ идеограф „честитати“ у кругу
Svenska ㊗️ japansk ”grattis”-knapp
ภาษาไทย ㊗️ ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “แสดงความยินดี”
Türkçe ㊗️ Japonca "tebrikler" düğmesi
Українська ㊗️ кнопка "вітання" японською
اردو ㊗️ ایک دائرے میں مبارکباد آئیڈیوگرام
Tiếng Việt ㊗️ nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
简体中文 ㊗️ 日文的“祝贺”按钮
繁體中文 ㊗️ 祝