Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🈴

“🈴” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈴 Ý nghĩa và mô tả
Đã đậu 🈴Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đậu' và được dùng để biểu thị rằng bạn đã vượt qua một bài kiểm tra hoặc kỳ thi. Nó chủ yếu được sử dụng trong thư chấp nhận và thông báo kết quả, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến sự chấp nhận khác như 🎓, thành công 🎉 và phê duyệt ✅.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎓 mũ tốt nghiệp, 🎉 chúc mừng, ✅ kiểm tra

biểu tượng cảm xúc vượt qua | biểu tượng cảm xúc thành công | biểu tượng cảm xúc vượt qua | biểu tượng cảm xúc thành công | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc ký hiệu vượt qua
🈴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thi đậu! 🈴
ㆍDự án này đã thông qua. 🈴
ㆍTôi đã nhận được thông báo chấp nhận. 🈴
🈴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🈴
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “vượt (lớp)”
Điểm mã:U+1F234 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“vượt cấp” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “vượt cấp” | Tiếng Nhật
biểu tượng cảm xúc vượt qua | biểu tượng cảm xúc thành công | biểu tượng cảm xúc vượt qua | biểu tượng cảm xúc thành công | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc ký hiệu vượt qua
Xem thêm 11
💯 100 điểm Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Sao chép
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🈴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈴 الزر /درجة النجاح/ باليابانية
Azərbaycan 🈴 yapon "keçən qiymət" düyməsi
Български 🈴 Идеограма „заедно“ в квадрат
বাংলা 🈴 বর্গাকার একত্রে চিত্রলিপি
Bosanski 🈴 Dugme "prolazna ocjena" na jap.
Čeština 🈴 štítek s japonským znakem „prospěl“
Dansk 🈴 kvadratisk ideogram for bestået
Deutsch 🈴 Schriftzeichen für „Note zum Bestehen“
Ελληνικά 🈴 ιδεόγραμμα βαθμού βάσης σε τετράγωνο
English 🈴 Japanese “passing grade” button
Español 🈴 ideograma japonés para "aprobado"
Eesti 🈴 jaapani nupp "sooritatud"
فارسی 🈴 دکمۀ «نمرهٔ قبولی» به ژاپنی
Suomi 🈴 hyväksytty arvosana -kirjoitusmerkki
Filipino 🈴 Japanese na button para sa "pasadong grado"
Français 🈴 bouton note pour réussir en japonais
עברית 🈴 לחצן ״ציון עובר״ ביפנית
हिन्दी 🈴 जापानी “पासिंग ग्रेड” बटन
Hrvatski 🈴 tipka s ideogramom "prolazna ocjena"
Magyar 🈴 japán „minimális pontszám” gomb
Bahasa Indonesia 🈴 tombol Jepang "nilai kelulusan"
Italiano 🈴 ideogramma giapponese di “Voto di sufficienza”
日本語 🈴 合マーク
ქართველი 🈴 ერთად ყოფნის იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈴 шаршыдағы «бірге» иероглифі
한국어 🈴 합할 합
Kurdî 🈴 sum ku were zêdekirin
Lietuvių 🈴 bendrumą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈴 ideogramma Kopā kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈴 butang “gred lulus” Jepun
ဗမာ 🈴 ဂျပန်ဘာသာ အောင်မြင်မှု အဆင့်အတန်းပြ ခလုတ်
Bokmål 🈴 «bestått» på japansk
Nederlands 🈴 Japans teken voor ‘voldoende (cijfer)‘
Polski 🈴 japoński przycisk „ocena pozytywna”
پښتو 🈴 باید اضافه شي
Português 🈴 botão japonês de “nota mínima”
Română 🈴 buton cu semnificația „notă de trecere” în japoneză
Русский 🈴 проходной балл
سنڌي 🈴 شامل ڪرڻ جو مجموعو
Slovenčina 🈴 japonský ideograf Úspešne vykonaná skúška
Slovenščina 🈴 pojmovni znak za skupaj v kvadratu
Shqip 🈴 butoni «notë kaluese» në japonisht
Српски 🈴 идеограф „заједно“ у квадрату
Svenska 🈴 japansk ”godkänt betyg”-knapp
ภาษาไทย 🈴 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ผ่าน”
Türkçe 🈴 Japonca "geçer not" düğmesi
Українська 🈴 кнопка "достатня оцінка" японською
اردو 🈴 جوڑنا ہے۔
Tiếng Việt 🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
简体中文 🈴 日文的“合格”按钮
繁體中文 🈴 合