Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🈸

“🈸” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “đơn xin” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈸 Ý nghĩa và mô tả
Áp dụng 🈸Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'ứng dụng' và được sử dụng khi yêu cầu hoặc đăng ký một số dịch vụ hoặc lợi ích. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như điền đơn đăng ký 📄, yêu cầu quyền lợi 📋 và đăng ký tham gia 💼.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📄 Tài liệu, 📋 Clipboard, 💼 Cặp tài liệu

Biểu tượng cảm xúc ứng dụng | biểu tượng cảm xúc yêu cầu | biểu tượng cảm xúc gửi | biểu tượng cảm xúc ứng dụng | biểu tượng cảm xúc yêu cầu | biểu tượng cảm xúc gửi
🈸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVui lòng điền vào mẫu đơn xin trợ cấp. 🈸
ㆍTôi đang đăng ký tham gia chương trình này. 🈸
ㆍĐơn đăng ký tham gia của bạn đã được hoàn thành. 🈸
🈸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🈸
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “đơn xin”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “đơn xin”
Điểm mã:U+1F238 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“đơn xin” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đơn xin” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc ứng dụng | biểu tượng cảm xúc yêu cầu | biểu tượng cảm xúc gửi | biểu tượng cảm xúc ứng dụng | biểu tượng cảm xúc yêu cầu | biểu tượng cảm xúc gửi
Xem thêm 10
🥺 mặt cầu xin Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Sao chép
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Sao chép
🈸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈸 الزر /تطبيق/ باليابانية
Azərbaycan 🈸 kvadrat tətbiq ideoqramı
Български 🈸 Идеограма „прилагам“ в квадрат
বাংলা 🈸 বর্গাকার প্রযোজ্য চিত্রলিপি
Bosanski 🈸 Dugme "prijava" na jap.
Čeština 🈸 štítek s japonským znakem „žádost”
Dansk 🈸 kvadratisk ideogram for anvendelse
Deutsch 🈸 Schriftzeichen für „anwenden“
Ελληνικά 🈸 ιδεόγραμμα εφαρμογής σε τετράγωνο
English 🈸 Japanese “application” button
Español 🈸 ideograma japonés para "aplicación"
Eesti 🈸 jaapani nupp "rakendus"
فارسی 🈸 دکمۀ «تقاضانامه» به ژاپنی
Suomi 🈸 hakemus-kirjoitusmerkki
Filipino 🈸 nakaparisukat na ideograph ng pag-apply
Français 🈸 bouton application en japonais
עברית 🈸 לחצן ״הגשת בקשה״ ביפנית
हिन्दी 🈸 जापानी “ऐप्लिकेशन” बटन
Hrvatski 🈸 tipka s ideogramom "zahtjev"
Magyar 🈸 japán „alkalmazás” gomb
Bahasa Indonesia 🈸 tombol Jepang "lamaran kerja"
Italiano 🈸 ideogramma giapponese di “Candidatura”
日本語 🈸 申マーク
ქართველი 🈸 გამოყენების იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈸 шаршыдағы «қолдану» иероглифі
한국어 🈸 거듭 신
Kurdî 🈸 Xwedê dîsa û dîsa
Lietuvių 🈸 taikymą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈸 ideogramma Pieprasīt kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈸 butang “aplikasi” Jepun
ဗမာ 🈸 ဂျပန်ဘာသာ စာရင်းသွင်း သင်္ကေတ ခလုတ်
Bokmål 🈸 «søknad» på japansk
Nederlands 🈸 Japans teken voor ‘toepassing’
Polski 🈸 japoński przycisk „wniosek”
پښتو 🈸 خدایه بیا بیا
Português 🈸 botão japonês de “aplicação”
Română 🈸 buton cu semnificația „aplicare” în japoneză
Русский 🈸 заявка
سنڌي 🈸 خدا بار بار
Slovenčina 🈸 japonský ideograf Žiadosť
Slovenščina 🈸 gumb za »aplikacija« v japonščini
Shqip 🈸 butoni «zbatim» në japonisht
Српски 🈸 идеограф „применити“ у квадрату
Svenska 🈸 japansk ”användning”-knapp
ภาษาไทย 🈸 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ใบสมัคร”
Türkçe 🈸 Japonca "uygulama" düğmesi
Українська 🈸 кнопка "заявка" японською
اردو 🈸 خدا بار بار
Tiếng Việt 🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin”
简体中文 🈸 日文的“申请”按钮
繁體中文 🈸 申