Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🈚

“🈚” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “miễn phí” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈚 Ý nghĩa và mô tả
Miễn phí 🈚Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'miễn phí' và được sử dụng khi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi hoặc sự kiện, v.v. và được sử dụng cùng với các lợi ích miễn phí khác 🎁, giảm giá 🔖, khuyến mãi 📢, v.v.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🔖 giảm giá, 📢 diễn giả

Không có biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc tiêu cực | Cấm biểu tượng cảm xúc | Không có biểu tượng cảm xúc | Vắng mặt biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc trống
🈚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSự kiện này được cung cấp miễn phí. 🈚
ㆍDịch vụ này được cung cấp miễn phí. 🈚
ㆍTất cả sản phẩm đều miễn phí. 🈚
🈚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈚 Thông tin cơ bản
Emoji: 🈚
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “miễn phí”
Tên Apple:Japanese Sign Meaning “Free of Charge”
Điểm mã:U+1F21A Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “miễn phí” | Tiếng Nhật
Không có biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc tiêu cực | Cấm biểu tượng cảm xúc | Không có biểu tượng cảm xúc | Vắng mặt biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc trống
Xem thêm 9
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Sao chép
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🈚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈚 الزر /مجاناً/ باليابانية
Azərbaycan 🈚 yapon "pulsuzdur" düyməsi
Български 🈚 Идеограма „отрицание“ в квадрат
বাংলা 🈚 বর্গাকার অপলাপের চিত্রলিপি
Bosanski 🈚 Dugme "besplatno" na jap.
Čeština 🈚 štítek s japonským znakem „zdarma“
Dansk 🈚 kvadratisk ideogram for gratis
Deutsch 🈚 Schriftzeichen für „gratis“
Ελληνικά 🈚 ιδεόγραμμα δωρεάν σε τετράγωνο
English 🈚 Japanese “free of charge” button
Español 🈚 ideograma japonés para "gratis"
Eesti 🈚 jaapani nupp "tasuta"
فارسی 🈚 دکمۀ «رایگان» به ژاپنی
Suomi 🈚 maksuton-kirjainmerkki
Filipino 🈚 Hapones na button na nagsasabing "libre"
Français 🈚 bouton gratuit en japonais
עברית 🈚 לחצן ״חינם״ ביפנית
हिन्दी 🈚 जापानी “मुफ़्त” बटन
Hrvatski 🈚 tipka s ideogramom "besplatno"
Magyar 🈚 japán „ingyenes” gomb
Bahasa Indonesia 🈚 tombol Jepang "gratis"
Italiano 🈚 ideogramma giapponese di “Gratis”
日本語 🈚 無マーク
ქართველი 🈚 უარყოფის იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈚 шаршыдағы «бас тарту» иероглифі
한국어 🈚 없을 무
Kurdî 🈚 Tiştek tune
Lietuvių 🈚 nemokamumą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈚 ideogramma Nebūt kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈚 butang “percuma” Jepun
ဗမာ 🈚 ဂျပန်ဘာသာ အခမဲ့ ခလုတ်
Bokmål 🈚 «gratis» på japansk
Nederlands 🈚 Japans teken voor ‘gratis’
Polski 🈚 japoński przycisk „bezpłatne”
پښتو 🈚 هیڅ نشته
Português 🈚 botão japonês de “gratuito”
Română 🈚 buton cu semnificația „gratis” în japoneză
Русский 🈚 бесплатно
سنڌي 🈚 ڪجھ به نه آهي
Slovenčina 🈚 japonský ideograf Zadarmo
Slovenščina 🈚 gumb za »brezplačno« v japonščini
Shqip 🈚 butoni «falas» në japonisht
Српски 🈚 идеограф за негацију у квадрату
Svenska 🈚 japansk ”gratis”-knapp
ภาษาไทย 🈚 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ไม่มี”
Türkçe 🈚 Japonca "ücretsiz" düğmesi
Українська 🈚 кнопка "безкоштовно" японською
اردو 🈚 وہاں کچھ نہیں
Tiếng Việt 🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí”
简体中文 🈚 日文的“免费”按钮
繁體中文 🈚 無