Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌸

“🌸” Ý nghĩa: hoa anh đào Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

🌸 Ý nghĩa và mô tả
Cherry Blossom ✨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa anh đào, biểu tượng của mùa xuân🌷, vẻ đẹp💖 và sự ngắn ngủi. Hoa anh đào đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong văn hóa Nhật Bản và gắn liền với các sự kiện truyền thống như hanami🎎. Hoa anh đào tượng trưng cho một sự khởi đầu mới nhưng chúng cũng tượng trưng cho sự chóng vánh, chóng vánh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌺 Hoa dâm bụt, 🌼 Hoa cúc, 🌺 Hoa hồng

Biểu tượng cảm xúc hoa anh đào | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa anh đào màu hồng | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình hoa anh đào
🌸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn đi ngắm hoa anh đào**
ㆍHoa anh đào đang nở rộ trong công viên**
ㆍCánh hoa anh đào đang bay trong gió**
🌸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌸
Tên ngắn:hoa anh đào
Tên Apple:hoa anh đào
Điểm mã:U+1F338 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌹 trồng hoa
Từ khóa:hoa | hoa anh đào | thực vật
Biểu tượng cảm xúc hoa anh đào | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa anh đào màu hồng | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình hoa anh đào
Xem thêm 13
🌷 hoa tulip Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌼 hoa Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🍒 anh đào Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🇭🇰 cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🌸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌸 زهرة الكرز
Azərbaycan 🌸 albalı çiçəyi
Български 🌸 черешов цвят
বাংলা 🌸 চেরি ব্লজম
Bosanski 🌸 cvijet višnje
Čeština 🌸 třešňový květ
Dansk 🌸 kirsebærblomst
Deutsch 🌸 Kirschblüte
Ελληνικά 🌸 άνθος κερασιάς
English 🌸 cherry blossom
Español 🌸 flor de cerezo
Eesti 🌸 kirsiõis
فارسی 🌸 شکوفه گیلاس
Suomi 🌸 kirsikankukka
Filipino 🌸 cherry blossom
Français 🌸 fleur de cerisier
עברית 🌸 פריחת דובדבן
हिन्दी 🌸 चैरी ब्लॉसम
Hrvatski 🌸 trešnjin cvijet
Magyar 🌸 cseresznyevirág
Bahasa Indonesia 🌸 sakura
Italiano 🌸 fiore di ciliegio
日本語 🌸 桜
ქართველი 🌸 აყვავებული ალუბალი
Қазақ 🌸 шие гүлі
한국어 🌸 벚꽃
Kurdî 🌸 Kiraz Blossom
Lietuvių 🌸 vyšnios žiedas
Latviešu 🌸 ķiršu zieds
Bahasa Melayu 🌸 bunga sakura
ဗမာ 🌸 ချယ်ရီပန်း
Bokmål 🌸 kirsebærblomst
Nederlands 🌸 kersenbloesem
Polski 🌸 kwiat wiśni
پښتو 🌸 چیری بلاسم
Português 🌸 flor de cerejeira
Română 🌸 floare de cireș
Русский 🌸 цветок вишни
سنڌي 🌸 چيري بلاسم
Slovenčina 🌸 čerešňový kvet
Slovenščina 🌸 češnjev cvet
Shqip 🌸 lule qershie
Српски 🌸 цвет трешње
Svenska 🌸 körsbärsblomma
ภาษาไทย 🌸 ดอกซากุระ
Türkçe 🌸 kiraz çiçeği
Українська 🌸 вишневий цвіт
اردو 🌸 چیری بلاسم
Tiếng Việt 🌸 hoa anh đào
简体中文 🌸 樱花
繁體中文 🌸 櫻花