Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇷🇼

“🇷🇼” Ý nghĩa: cờ: Rwanda Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇷🇼 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Rwanda 🇷🇼Lá cờ Rwanda tượng trưng cho Rwanda ở Châu Phi. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Rwanda và thường thấy trong các chủ đề như du lịch ✈️, thiên nhiên 🌿 và lịch sử 📜. Rwanda là đất nước có cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và di sản văn hóa độc đáo.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇺🇬 Cờ Uganda, 🇹🇿 Cờ Tanzania, 🇧🇮 Cờ Burundi

Biểu tượng cảm xúc cờ Rwandan | biểu tượng cảm xúc Rwandan | biểu tượng cảm xúc Trung Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Rwandan | biểu tượng cảm xúc Kigali | biểu tượng cảm xúc vùng đồi
🇷🇼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThiên nhiên của Rwanda thực sự rất đẹp! 🇷🇼
ㆍTôi đã xem điệu múa truyền thống của Rwanda! 🇷🇼
ㆍTrải nghiệm đi săn ở Rwanda thật tuyệt vời! 🇷🇼
🇷🇼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇷🇼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇷🇼
Tên ngắn:cờ: Rwanda
Tên Apple:cờ Rwanda
Điểm mã:U+1F1F7 1F1FC Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Rwandan | biểu tượng cảm xúc Rwandan | biểu tượng cảm xúc Trung Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Rwandan | biểu tượng cảm xúc Kigali | biểu tượng cảm xúc vùng đồi
Xem thêm 8
🐘 voi Sao chép
🦍 khỉ đột Sao chép
🦒 hươu cao cổ Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇷🇼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇷🇼 علم: رواندا
Azərbaycan 🇷🇼 bayraq: Ruanda
Български 🇷🇼 Флаг: Руанда
বাংলা 🇷🇼 পতাকা: রুয়ান্ডা
Bosanski 🇷🇼 zastava: Ruanda
Čeština 🇷🇼 vlajka: Rwanda
Dansk 🇷🇼 flag: Rwanda
Deutsch 🇷🇼 Flagge: Ruanda
Ελληνικά 🇷🇼 σημαία: Ρουάντα
English 🇷🇼 flag: Rwanda
Español 🇷🇼 Bandera: Ruanda
Eesti 🇷🇼 lipp: Rwanda
فارسی 🇷🇼 پرچم: رواندا
Suomi 🇷🇼 lippu: Ruanda
Filipino 🇷🇼 bandila: Rwanda
Français 🇷🇼 drapeau : Rwanda
עברית 🇷🇼 דגל: רואנדה
हिन्दी 🇷🇼 झंडा: रवांडा
Hrvatski 🇷🇼 zastava: Ruanda
Magyar 🇷🇼 zászló: Ruanda
Bahasa Indonesia 🇷🇼 bendera: Rwanda
Italiano 🇷🇼 bandiera: Ruanda
日本語 🇷🇼 旗: ルワンダ
ქართველი 🇷🇼 დროშა: რუანდა
Қазақ 🇷🇼 ту: Руанда
한국어 🇷🇼 깃발: 르완다
Kurdî 🇷🇼 Ala: Ruanda
Lietuvių 🇷🇼 vėliava: Ruanda
Latviešu 🇷🇼 karogs: Ruanda
Bahasa Melayu 🇷🇼 bendera: Rwanda
ဗမာ 🇷🇼 အလံ − ရဝန်ဒါ
Bokmål 🇷🇼 flagg: Rwanda
Nederlands 🇷🇼 vlag: Rwanda
Polski 🇷🇼 flaga: Rwanda
پښتو 🇷🇼 بیرغ: روانډا
Português 🇷🇼 bandeira: Ruanda
Română 🇷🇼 steag: Rwanda
Русский 🇷🇼 флаг: Руанда
سنڌي 🇷🇼 جھنڊو: روانڊا
Slovenčina 🇷🇼 zástava: Rwanda
Slovenščina 🇷🇼 zastava: Ruanda
Shqip 🇷🇼 flamur: Ruandë
Српски 🇷🇼 застава: Руанда
Svenska 🇷🇼 flagga: Rwanda
ภาษาไทย 🇷🇼 ธง: รวันดา
Türkçe 🇷🇼 bayrak: Ruanda
Українська 🇷🇼 прапор: Руанда
اردو 🇷🇼 پرچم: روانڈا
Tiếng Việt 🇷🇼 cờ: Rwanda
简体中文 🇷🇼 旗: 卢旺达
繁體中文 🇷🇼 旗子: 盧安達