🦒
“🦒” Ý nghĩa: hươu cao cổ Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦒 Ý nghĩa và mô tả
Hươu cao cổ 🦒Hươu cao cổ là loài động vật có chiếc cổ dài và thanh thoát, sống chủ yếu ở thảo nguyên châu Phi. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự thanh lịch, cao📏 và hoang dã🌿. Hươu cao cổ là loài động vật được nhiều người yêu thích và thường được nhìn thấy trong các vườn thú.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 Voi, 🦓 Ngựa vằn, 🐅 Hổ
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 Voi, 🦓 Ngựa vằn, 🐅 Hổ
Biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ dễ thương | biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ cổ dài | biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ rừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hươu cao cổ
🦒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một con hươu cao cổ trên safari 🦒
ㆍTôi muốn đứng duyên dáng như một con hươu cao cổ 🦒
ㆍCon hươu cao cổ đang ăn lá cây 🦒
ㆍTôi muốn đứng duyên dáng như một con hươu cao cổ 🦒
ㆍCon hươu cao cổ đang ăn lá cây 🦒
🦒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦒 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦒 |
Tên ngắn: | hươu cao cổ |
Điểm mã: | U+1F992 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | đốm | hươu cao cổ |
Biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ dễ thương | biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ cổ dài | biểu tượng cảm xúc hươu cao cổ rừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hươu cao cổ |
Xem thêm 22
🦒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦒 زرافة |
Azərbaycan | 🦒 zürafə |
Български | 🦒 жираф |
বাংলা | 🦒 জিরাফ |
Bosanski | 🦒 žirafa |
Čeština | 🦒 žirafa |
Dansk | 🦒 giraf |
Deutsch | 🦒 Giraffe |
Ελληνικά | 🦒 καμηλοπάρδαλη |
English | 🦒 giraffe |
Español | 🦒 jirafa |
Eesti | 🦒 kaelkirjak |
فارسی | 🦒 زرافه |
Suomi | 🦒 kirahvi |
Filipino | 🦒 giraffe |
Français | 🦒 girafe |
עברית | 🦒 ג׳ירף |
हिन्दी | 🦒 जिराफ़ |
Hrvatski | 🦒 žirafa |
Magyar | 🦒 zsiráf |
Bahasa Indonesia | 🦒 jerapah |
Italiano | 🦒 giraffa |
日本語 | 🦒 キリン |
ქართველი | 🦒 ჟირაფი |
Қазақ | 🦒 керік |
한국어 | 🦒 기린 |
Kurdî | 🦒 zirafa |
Lietuvių | 🦒 žirafa |
Latviešu | 🦒 žirafe |
Bahasa Melayu | 🦒 zirafah |
ဗမာ | 🦒 သစ်ကုလားအုတ် |
Bokmål | 🦒 sjiraff |
Nederlands | 🦒 giraffe |
Polski | 🦒 żyrafa |
پښتو | 🦒 زرافه |
Português | 🦒 girafa |
Română | 🦒 girafă |
Русский | 🦒 жираф |
سنڌي | 🦒 جراف |
Slovenčina | 🦒 žirafa |
Slovenščina | 🦒 žirafa |
Shqip | 🦒 gjirafë |
Српски | 🦒 жирафа |
Svenska | 🦒 giraff |
ภาษาไทย | 🦒 ยีราฟ |
Türkçe | 🦒 zürafa |
Українська | 🦒 жирафа |
اردو | 🦒 زرافہ |
Tiếng Việt | 🦒 hươu cao cổ |
简体中文 | 🦒 长颈鹿 |
繁體中文 | 🦒 長頸鹿 |