Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐘

“🐘” Ý nghĩa: voi Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐘 Ý nghĩa và mô tả
Con voi 🐘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con voi và chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh💪, trí tuệ🧠 và trí nhớ🧠. Voi là loài động vật to lớn, ấn tượng, đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa Châu Phi và Châu Á. Voi thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo tồn🛡️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦏 Tê giác, 🦛 Hà mã, 🦒 Hươu cao cổ

Biểu tượng cảm xúc con voi | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc con voi dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt voi | biểu tượng cảm xúc động vật mũi dài | biểu tượng cảm xúc con voi có mũi dài
🐘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVoi là loài động vật thực sự thông minh 🐘
ㆍChúng tôi đã thấy voi ở safari 🐘
ㆍVoi có sức mạnh rất lớn 🐘
🐘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐘 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐘
Tên ngắn:voi
Điểm mã:U+1F418 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:voi
Biểu tượng cảm xúc con voi | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc con voi dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt voi | biểu tượng cảm xúc động vật mũi dài | biểu tượng cảm xúc con voi có mũi dài
Xem thêm 21
🤡 mặt hề Sao chép
🧞 thần Sao chép
🐅 hổ Sao chép
🐆 báo hoa mai Sao chép
🐒 khỉ Sao chép
🐗 lợn rừng Sao chép
🐪 lạc đà Sao chép
🐫 lạc đà hai bướu Sao chép
🐺 mặt chó sói Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🦍 khỉ đột Sao chép
🦏 tê giác Sao chép
🦒 hươu cao cổ Sao chép
🦓 ngựa vằn Sao chép
🦛 hà mã Sao chép
🐊 cá sấu Sao chép
🥜 đậu phộng Sao chép
🌍 địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi Sao chép
🎪 lều rạp xiếc Sao chép
🇮🇳 cờ: Ấn Độ Sao chép
🐘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐘 فيل
Azərbaycan 🐘 fil
Български 🐘 слон
বাংলা 🐘 হাতি
Bosanski 🐘 slon
Čeština 🐘 slon
Dansk 🐘 elefant
Deutsch 🐘 Elefant
Ελληνικά 🐘 ελέφαντας
English 🐘 elephant
Español 🐘 elefante
Eesti 🐘 elevant
فارسی 🐘 فیل
Suomi 🐘 elefantti
Filipino 🐘 elepante
Français 🐘 éléphant
עברית 🐘 פיל
हिन्दी 🐘 हाथी
Hrvatski 🐘 slon
Magyar 🐘 elefánt
Bahasa Indonesia 🐘 gajah
Italiano 🐘 elefante
日本語 🐘 ゾウ
ქართველი 🐘 სპილო
Қазақ 🐘 піл
한국어 🐘 코끼리
Kurdî 🐘 fîl
Lietuvių 🐘 dramblys
Latviešu 🐘 zilonis
Bahasa Melayu 🐘 gajah
ဗမာ 🐘 ဆင်
Bokmål 🐘 elefant
Nederlands 🐘 olifant
Polski 🐘 słoń
پښتو 🐘 هاتین
Português 🐘 elefante
Română 🐘 elefant
Русский 🐘 слон
سنڌي 🐘 هاٿي
Slovenčina 🐘 slon
Slovenščina 🐘 slon
Shqip 🐘 elefant
Српски 🐘 слон
Svenska 🐘 elefant
ภาษาไทย 🐘 ช้าง
Türkçe 🐘 fil
Українська 🐘 слон
اردو 🐘 ہاتھی
Tiếng Việt 🐘 voi
简体中文 🐘 大象
繁體中文 🐘 大象