Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇹🇬

“🇹🇬” Ý nghĩa: cờ: Togo Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇹🇬 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Togo 🇹🇬
🇹🇬 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Togo. Togo là một quốc gia nằm ở Tây Phi và có nền văn hóa và truyền thống đa dạng. Togo nổi tiếng với những bãi biển đẹp🏝️ và những khu chợ sôi động🛍️, với nhiều loại âm nhạc🎶 và khiêu vũ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Togo.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇧🇯 Cờ của Bénin, 🇬🇭 Cờ của Ghana, 🇳🇬 Cờ của Nigeria

Biểu tượng cảm xúc cờ Togo | biểu tượng cảm xúc Togo | biểu tượng cảm xúc Tây Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Togo | biểu tượng cảm xúc Lome | biểu tượng cảm xúc Pháp
🇹🇬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi yêu âm nhạc truyền thống của Togo! 🇹🇬
ㆍTôi muốn dành kỳ nghỉ của mình trên bãi biển ở Togo. 🇹🇬
ㆍTôi muốn thử món ăn truyền thống của Togo! 🇹🇬
🇹🇬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇹🇬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇹🇬
Tên ngắn:cờ: Togo
Tên Apple:cờ Togo
Điểm mã:U+1F1F9 1F1EC Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Togo | biểu tượng cảm xúc Togo | biểu tượng cảm xúc Tây Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Togo | biểu tượng cảm xúc Lome | biểu tượng cảm xúc Pháp
Xem thêm 11
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🤼‍♀️ những người phụ nữ chơi vật Sao chép
🤼‍♂️ những người đàn ông chơi vật Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🪘 trống dài Sao chép
🏹 cung tên Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇹🇬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇹🇬 علم: توغو
Azərbaycan 🇹🇬 bayraq: Toqo
Български 🇹🇬 Флаг: Того
বাংলা 🇹🇬 পতাকা: টোগো
Bosanski 🇹🇬 zastava: Togo
Čeština 🇹🇬 vlajka: Togo
Dansk 🇹🇬 flag: Togo
Deutsch 🇹🇬 Flagge: Togo
Ελληνικά 🇹🇬 σημαία: Τόγκο
English 🇹🇬 flag: Togo
Español 🇹🇬 Bandera: Togo
Eesti 🇹🇬 lipp: Togo
فارسی 🇹🇬 پرچم: توگو
Suomi 🇹🇬 lippu: Togo
Filipino 🇹🇬 bandila: Togo
Français 🇹🇬 drapeau : Togo
עברית 🇹🇬 דגל: טוגו
हिन्दी 🇹🇬 झंडा: टोगो
Hrvatski 🇹🇬 zastava: Togo
Magyar 🇹🇬 zászló: Togo
Bahasa Indonesia 🇹🇬 bendera: Togo
Italiano 🇹🇬 bandiera: Togo
日本語 🇹🇬 旗: トーゴ
ქართველი 🇹🇬 დროშა: ტოგო
Қазақ 🇹🇬 ту: Того
한국어 🇹🇬 깃발: 토고
Kurdî 🇹🇬 Ala: Togo
Lietuvių 🇹🇬 vėliava: Togas
Latviešu 🇹🇬 karogs: Togo
Bahasa Melayu 🇹🇬 bendera: Togo
ဗမာ 🇹🇬 အလံ − တိုဂို
Bokmål 🇹🇬 flagg: Togo
Nederlands 🇹🇬 vlag: Togo
Polski 🇹🇬 flaga: Togo
پښتو 🇹🇬 بیرغ: توګو
Português 🇹🇬 bandeira: Togo
Română 🇹🇬 steag: Togo
Русский 🇹🇬 флаг: Того
سنڌي 🇹🇬 جھنڊو: ٽوگو
Slovenčina 🇹🇬 zástava: Togo
Slovenščina 🇹🇬 zastava: Togo
Shqip 🇹🇬 flamur: Togo
Српски 🇹🇬 застава: Того
Svenska 🇹🇬 flagga: Togo
ภาษาไทย 🇹🇬 ธง: โตโก
Türkçe 🇹🇬 bayrak: Togo
Українська 🇹🇬 прапор: Того
اردو 🇹🇬 پرچم: ٹوگو
Tiếng Việt 🇹🇬 cờ: Togo
简体中文 🇹🇬 旗: 多哥
繁體中文 🇹🇬 旗子: 多哥