🌱
“🌱” Ý nghĩa: cây non Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác
🌱 Ý nghĩa và mô tả
Mầm 🌱Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mầm cây, tượng trưng cho sự khởi đầu mới🌅, tăng trưởng📈 và hy vọng✨. Mầm thường gắn liền với mùa xuân🌷, tượng trưng cho sự đổi mới và cuộc sống. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến làm vườn🌿 và bảo tồn thiên nhiên🌳.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ cỏ ba lá, 🌿 lá, 🌳 cây
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ cỏ ba lá, 🌿 lá, 🌳 cây
Biểu tượng cảm xúc mầm | biểu tượng cảm xúc cây non | biểu tượng cảm xúc mầm xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa xuân | biểu tượng cảm xúc mầm đang phát triển | biểu tượng cảm xúc hình mầm
🌱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thấy mầm mọc lên🌱
ㆍXuân đến và mầm đến🌱
ㆍTôi thấy hy vọng khi nhìn thấy mầm🌱
ㆍXuân đến và mầm đến🌱
ㆍTôi thấy hy vọng khi nhìn thấy mầm🌱
🌱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌱 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌱 |
Tên ngắn: | cây non |
Tên Apple: | cây non |
Điểm mã: | U+1F331 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🌴 cây khác |
Từ khóa: | cây non | non |
Biểu tượng cảm xúc mầm | biểu tượng cảm xúc cây non | biểu tượng cảm xúc mầm xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa xuân | biểu tượng cảm xúc mầm đang phát triển | biểu tượng cảm xúc hình mầm |
Xem thêm 15
🌱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🌱 شتلة |
Azərbaycan | 🌱 şitil |
Български | 🌱 кълн |
বাংলা | 🌱 চারা গাছ |
Bosanski | 🌱 rasad |
Čeština | 🌱 výhonek |
Dansk | 🌱 spire |
Deutsch | 🌱 Spross |
Ελληνικά | 🌱 φιντάνι |
English | 🌱 seedling |
Español | 🌱 planta joven |
Eesti | 🌱 võrse |
فارسی | 🌱 جوانه |
Suomi | 🌱 taimi |
Filipino | 🌱 binhi |
Français | 🌱 jeune pousse |
עברית | 🌱 נבט |
हिन्दी | 🌱 अंकुर |
Hrvatski | 🌱 sadnica |
Magyar | 🌱 palánta |
Bahasa Indonesia | 🌱 semai |
Italiano | 🌱 germoglio |
日本語 | 🌱 新芽 |
ქართველი | 🌱 ნათესარი |
Қазақ | 🌱 көшет |
한국어 | 🌱 새싹 |
Kurdî | 🌱 şîn kirin |
Lietuvių | 🌱 daigas |
Latviešu | 🌱 asns |
Bahasa Melayu | 🌱 anak benih |
ဗမာ | 🌱 ပျိုးပင် |
Bokmål | 🌱 spire |
Nederlands | 🌱 zaailing |
Polski | 🌱 sadzonka |
پښتو | 🌱 څاڅکي |
Português | 🌱 muda de planta |
Română | 🌱 răsad |
Русский | 🌱 росток |
سنڌي | 🌱 ٻوٽو |
Slovenčina | 🌱 sadenica |
Slovenščina | 🌱 sadika |
Shqip | 🌱 filiz |
Српски | 🌱 младица |
Svenska | 🌱 skott |
ภาษาไทย | 🌱 ต้นอ่อน |
Türkçe | 🌱 filizlenme |
Українська | 🌱 сіянець |
اردو | 🌱 انکر |
Tiếng Việt | 🌱 cây non |
简体中文 | 🌱 幼苗 |
繁體中文 | 🌱 苗 |