Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍀

“🍀” Ý nghĩa: cỏ bốn lá Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác

🍀 Ý nghĩa và mô tả
Cỏ bốn lá ✨Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho cỏ bốn lá, chủ yếu tượng trưng cho sự may mắn, hy vọng✨ và phép màu. Cỏ bốn lá có ý nghĩa đặc biệt vì rất khó tìm và thường được dùng để cầu may mắn. Nó cũng liên quan sâu sắc đến văn hóa Ireland.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ cỏ ba lá, 🌱 mầm, 🌿 lá

Biểu tượng cảm xúc cỏ bốn lá | biểu tượng cảm xúc biểu tượng may mắn | biểu tượng cảm xúc cỏ bốn lá màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc lá nhỏ | biểu tượng cảm xúc cỏ ba lá dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình cỏ bốn lá
🍀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đi tìm cỏ bốn lá-
ㆍTôi hái một chiếc cỏ ba lá để cầu may-
ㆍTôi rất vui vì đã tìm thấy cỏ ba lá-
🍀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍀 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍀
Tên ngắn:cỏ bốn lá
Tên Apple:cỏ bốn lá
Điểm mã:U+1F340 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌴 cây khác
Từ khóa:4 | bốn | cỏ bốn lá | lá cây | thực vật
Biểu tượng cảm xúc cỏ bốn lá | biểu tượng cảm xúc biểu tượng may mắn | biểu tượng cảm xúc cỏ bốn lá màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc lá nhỏ | biểu tượng cảm xúc cỏ ba lá dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình cỏ bốn lá
Xem thêm 14
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
🐞 bọ rùa Sao chép
🌱 cây non Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌵 cây xương rồng Sao chép
🌿 thảo mộc Sao chép
🍁 lá phong Sao chép
🍂 lá rụng Sao chép
🍃 lá rung rinh trong gió Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🌈 cầu vồng Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
🇮🇪 cờ: Ireland Sao chép
🍀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍀 ورقة برسيم رباعية
Azərbaycan 🍀 dörd yarpaq yonca
Български 🍀 четирилистна детелина
বাংলা 🍀 চারটি পাতার ত্রিপত্রবিশেষ
Bosanski 🍀 djetelina s četiri lista
Čeština 🍀 čtyřlístek
Dansk 🍀 firkløver
Deutsch 🍀 Glücksklee
Ελληνικά 🍀 τετράφυλλο τριφύλλι
English 🍀 four leaf clover
Español 🍀 trébol de cuatro hojas
Eesti 🍀 nelja lehega ristik
فارسی 🍀 شبدر چهاربرگ
Suomi 🍀 neliapila
Filipino 🍀 four-leaf clover
Français 🍀 trèfle à quatre feuilles
עברית 🍀 תלתן ארבעה עלים
हिन्दी 🍀 चार पत्ती वाली दूब
Hrvatski 🍀 četverolisna djetelina
Magyar 🍀 négylevelű lóhere
Bahasa Indonesia 🍀 empat daun semanggi
Italiano 🍀 quadrifoglio
日本語 🍀 四つ葉のクローバー
ქართველი 🍀 ოთხფოთლიანი სამყურა
Қазақ 🍀 төрт жапырақты жоңышқа
한국어 🍀 네잎클로버
Kurdî 🍀 çar pelan
Lietuvių 🍀 keturlapis dobilas
Latviešu 🍀 četrlapu āboliņš
Bahasa Melayu 🍀 daun bunga cengkih
ဗမာ 🍀 လေးရွက်ဆိုင် ပဲရိုင်းပင်
Bokmål 🍀 firkløver
Nederlands 🍀 klavertjevier
Polski 🍀 czterolistna koniczyna
پښتو 🍀 څلور پاڼي کلور
Português 🍀 trevo de quatro folhas
Română 🍀 trifoi cu patru foi
Русский 🍀 четырехлистный клевер
سنڌي 🍀 چار پنن جي ڪلور
Slovenčina 🍀 štvorlístok
Slovenščina 🍀 štiriperesna deteljica
Shqip 🍀 tërfil me katër fletë
Српски 🍀 детелина са четири листа
Svenska 🍀 fyrklöver
ภาษาไทย 🍀 ใบโคลเวอร์ 4 แฉก
Türkçe 🍀 dört yapraklı yonca
Українська 🍀 чотирилисткова конюшина
اردو 🍀 چار پتی کی سہ شاخہ
Tiếng Việt 🍀 cỏ bốn lá
简体中文 🍀 四叶草
繁體中文 🍀 幸運草