Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐣

“🐣” Ý nghĩa: gà mới nở Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🐣 Ý nghĩa và mô tả
Gà con 🐣Gà con là những chú gà con mới sinh, tượng trưng cho sự mới mẻ và sự khởi đầu. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự nảy mầm🌱, sự dễ thương😍 và những khởi đầu mới✨. Gà con nhắc nhở chúng ta về tuổi thơ và sự ngây thơ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐤 mặt gà, 🐔 con gà, ✨ bông hoa

Biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con nở | biểu tượng cảm xúc gà con dễ thương | biểu tượng cảm xúc gà con nhỏ | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng | biểu tượng cảm xúc gà con chui ra từ quả trứng
🐣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGà con đã nở rồi 🐣
ㆍGà con dễ thương quá 🐣
ㆍChào mừng khởi đầu mới như một chú gà con 🐣
🐣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐣
Tên ngắn:gà mới nở
Tên Apple:gà mới nở
Điểm mã:U+1F423 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:ấp | gà | gà con | gà mới nở
Biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con nở | biểu tượng cảm xúc gà con dễ thương | biểu tượng cảm xúc gà con nhỏ | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng | biểu tượng cảm xúc gà con chui ra từ quả trứng
Xem thêm 23
👻 ma Sao chép
👶 trẻ con Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🐓 gà trống Sao chép
🐔 Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🐦 chim Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦉 Sao chép
🦚 con công Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦢 thiên nga Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🌱 cây non Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🐣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐣 كتكوت خارج البيضة
Azərbaycan 🐣 yumurtadan çıxan cücə
Български 🐣 излюпващо се пиленце
বাংলা 🐣 হ্যাচিং চিক
Bosanski 🐣 izleglo pile
Čeština 🐣 líhnoucí se kuře
Dansk 🐣 nyudklækket kylling
Deutsch 🐣 schlüpfendes Küken
Ελληνικά 🐣 εκκολαπτόμενο κοτοπουλάκι
English 🐣 hatching chick
Español 🐣 pollito rompiendo el cascarón
Eesti 🐣 kooruv tibu
فارسی 🐣 جوجه ازتخم‌بیرون‌آمده
Suomi 🐣 kuoriutuva tipu
Filipino 🐣 bagong-pisang sisiw
Français 🐣 poussin qui éclôt
עברית 🐣 אפרוח בוקע
हिन्दी 🐣 अंडे से बाहर आता चूजा
Hrvatski 🐣 pile izleglo iz jajeta
Magyar 🐣 kikelő kiscsibe
Bahasa Indonesia 🐣 itik menetas
Italiano 🐣 pulcino che nasce
日本語 🐣 卵からかえったひよこ
ქართველი 🐣 გამოჩეკილი წიწილა
Қазақ 🐣 жұмыртқаны жарып шыққан балапан
한국어 🐣 알에서 깬 병아리
Kurdî 🐣 çîçik ji hêkê derdikeve
Lietuvių 🐣 išsiritęs viščiukas
Latviešu 🐣 cālis šķiļas
Bahasa Melayu 🐣 anak ayam menetas
ဗမာ 🐣 ပေါက်ခါစ ကြက်ကလေး
Bokmål 🐣 nyklekket kylling
Nederlands 🐣 kuiken uit ei
Polski 🐣 wykluwające się kurczątko
پښتو 🐣 له هګۍ څخه د چرګ بچ کېدل
Português 🐣 pintinho chocando
Română 🐣 pui în găoace
Русский 🐣 цыпленок в яйце
سنڌي 🐣 آنڊا مان ڪڪڙ نڪرڻ
Slovenčina 🐣 liahnuce sa kurča
Slovenščina 🐣 pišče, ki se izvali
Shqip 🐣 zog në çelje
Српски 🐣 пиле у јајету
Svenska 🐣 nykläckt kyckling
ภาษาไทย 🐣 ลูกเจี๊ยบออกจากไข่
Türkçe 🐣 yumurtadan çıkan civciv
Українська 🐣 курча, що вилуплюється
اردو 🐣 انڈے سے چوزہ نکلنا
Tiếng Việt 🐣 gà mới nở
简体中文 🐣 小鸡破壳
繁體中文 🐣 小雞破蛋