Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐞

“🐞” Ý nghĩa: bọ rùa Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🐞 Ý nghĩa và mô tả
Bọ rùa 🐞
🐞 đại diện cho một con bọ rùa, chủ yếu tượng trưng cho sự may mắn và bảo vệ. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện thiên nhiên🍃, khu vườn🌻 và hạnh phúc. Bọ rùa được nhiều người yêu thích vì vẻ ngoài dễ thương và màu sắc tươi sáng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự may mắn hoặc năng lượng tích cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐝 ong, 🐜 kiến, 🦋 bướm

Biểu tượng cảm xúc bọ rùa | biểu tượng cảm xúc bọ rùa dễ thương | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc bọ rùa đỏ | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bọ rùa
🐞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNếu có bọ rùa xuất hiện thì bạn sẽ gặp may đấy🐞
ㆍTôi tìm thấy một con bọ rùa trong vườn🐞
ㆍTôi tìm thấy một chút hạnh phúc🐞
🐞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐞 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐞
Tên ngắn:bọ rùa
Tên Apple:bọ rùa
Điểm mã:U+1F41E Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:bọ cánh cứng | bọ rùa | con bọ rùa | côn trùng
Biểu tượng cảm xúc bọ rùa | biểu tượng cảm xúc bọ rùa dễ thương | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc bọ rùa đỏ | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bọ rùa
Xem thêm 12
🐌 ốc sên Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🐜 kiến Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🦗 dế Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🍀 cỏ bốn lá Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
hình tròn màu đen Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🐞 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐞 دعسوقة
Azərbaycan 🐞 parabüzən
Български 🐞 калинка
বাংলা 🐞 লেডি ব্যাটেল
Bosanski 🐞 bubamara
Čeština 🐞 beruška
Dansk 🐞 mariehøne
Deutsch 🐞 Marienkäfer
Ελληνικά 🐞 πασχαλίτσα
English 🐞 lady beetle
Español 🐞 mariquita
Eesti 🐞 lepatriinu
فارسی 🐞 کفشدوزک
Suomi 🐞 leppäkerttu
Filipino 🐞 ladybug
Français 🐞 coccinelle
עברית 🐞 פרת משה רבנו
हिन्दी 🐞 लेडीबग
Hrvatski 🐞 bubamara
Magyar 🐞 katica
Bahasa Indonesia 🐞 kumbang betina
Italiano 🐞 coccinella
日本語 🐞 テントウムシ
ქართველი 🐞 ჭიამაია
Қазақ 🐞 ханқызы
한국어 🐞 무당벌레
Kurdî 🐞 kêzxatûn
Lietuvių 🐞 boružė
Latviešu 🐞 mārīte
Bahasa Melayu 🐞 kumbang kura-kura
ဗမာ 🐞 ပိုးတောင်မာ
Bokmål 🐞 marihøne
Nederlands 🐞 lieveheersbeestje
Polski 🐞 biedronka
پښتو 🐞 ladybug
Português 🐞 joaninha
Română 🐞 buburuză
Русский 🐞 божья коровка
سنڌي 🐞 ليڊي بگ
Slovenčina 🐞 lienka
Slovenščina 🐞 pikapolonica
Shqip 🐞 mollëkuqe
Српски 🐞 бубамара
Svenska 🐞 nyckelpiga
ภาษาไทย 🐞 เต่าทอง
Türkçe 🐞 uğur böceği
Українська 🐞 сонечко
اردو 🐞 لیڈی بگ
Tiếng Việt 🐞 bọ rùa
简体中文 🐞 瓢虫
繁體中文 🐞 瓢蟲