Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥜

“🥜” Ý nghĩa: đậu phộng Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🥜 Ý nghĩa và mô tả
Đậu phộng 🥜Biểu tượng đậu phộng tượng trưng cho quả đậu phộng. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đồ ăn nhẹ🥨, nấu ăn🍲, các loại hạt🥜, v.v. Đậu phộng được ưa chuộng như một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe do có hàm lượng protein và giá trị dinh dưỡng cao. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong bơ đậu phộng🥜 và đồ ăn nhẹ🍪.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍲 nồi, 🥨 bánh quy xoắn, 🍪 bánh quy

Biểu tượng cảm xúc đậu phộng | biểu tượng cảm xúc hạt | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thành phần bơ đậu phộng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ protein | biểu tượng cảm xúc protein thực vật
🥜 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy thử đậu phộng🥜 như một món ăn nhẹ
ㆍBơ đậu phộng🥜 ngon thật đấy
ㆍHãy thử thêm đậu phộng🥜 vào chế độ ăn uống lành mạnh của bạn
🥜 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥜 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥜
Tên ngắn:đậu phộng
Điểm mã:U+1F95C Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🥬 thực phẩm rau
Từ khóa:đậu phộng | quả hạch | rau củ | thức ăn
Biểu tượng cảm xúc đậu phộng | biểu tượng cảm xúc hạt | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thành phần bơ đậu phộng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ protein | biểu tượng cảm xúc protein thực vật
Xem thêm 18
🐘 voi Sao chép
🍇 chùm nho Sao chép
🥥 dừa Sao chép
🌰 hạt dẻ Sao chép
🌭 bánh mì xúc xích Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🧂 muối Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍪 bánh quy Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
🍻 chạm cốc bia Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥜 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥜 فول سوداني
Azərbaycan 🥜 yer fındığı
Български 🥜 фъстъци
বাংলা 🥜 চিনাবাদাম
Bosanski 🥜 kikiriki
Čeština 🥜 arašídy
Dansk 🥜 jordnødder
Deutsch 🥜 Erdnuss
Ελληνικά 🥜 φιστίκια
English 🥜 peanuts
Español 🥜 cacahuetes
Eesti 🥜 maapähklid
فارسی 🥜 بادام زمینی
Suomi 🥜 maapähkinä
Filipino 🥜 mani
Français 🥜 cacahuètes
עברית 🥜 בוטנים
हिन्दी 🥜 मूँगफली
Hrvatski 🥜 kikiriki
Magyar 🥜 földimogyoró
Bahasa Indonesia 🥜 kacang tanah
Italiano 🥜 arachidi
日本語 🥜 ピーナッツ
ქართველი 🥜 მიწის თხილი
Қазақ 🥜 жержаңғақ
한국어 🥜 땅콩
Kurdî 🥜 fisteqê erdê
Lietuvių 🥜 žemės riešutas
Latviešu 🥜 zemesrieksti
Bahasa Melayu 🥜 kacang tanah
ဗမာ 🥜 မြေပဲ
Bokmål 🥜 peanøtter
Nederlands 🥜 pinda’s
Polski 🥜 orzeszki ziemne
پښتو 🥜 مونګ
Português 🥜 amendoim
Română 🥜 arahide
Русский 🥜 арахис
سنڌي 🥜 مونگ پھلي
Slovenčina 🥜 arašidy
Slovenščina 🥜 arašidi
Shqip 🥜 kikirik
Српски 🥜 кикирики
Svenska 🥜 jordnötter
ภาษาไทย 🥜 ถั่ว
Türkçe 🥜 yer fıstığı
Українська 🥜 арахіс
اردو 🥜 مونگفلی
Tiếng Việt 🥜 đậu phộng
简体中文 🥜 花生
繁體中文 🥜 花生