Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍖

“🍖” Ý nghĩa: thịt bám xương Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🍖 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc thịt 🍖 tượng trưng cho một miếng thịt lớn. Nó chủ yếu dùng để nướng hoặc nướng, thường được những người thích ăn thịt ăn. Nó là thực phẩm cần thiết cho các buổi cắm trại🏕️ hoặc các bữa tiệc nướng🎉, và có thể được thưởng thức với nhiều loại gia vị và công thức nấu ăn khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho các món thịt🍖, thịt nướng🍢 hoặc đồ ăn cắm trại.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍗 chân gà, 🍔 hamburger, 🌭 xúc xích

Biểu tượng cảm xúc thịt | biểu tượng cảm xúc xương sườn | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc món thịt | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội
🍖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này có một bữa tiệc nướng thế nào? 🍖
ㆍCùng nướng và ăn thịt nào! 🍖
ㆍMón thịt này ngon thật đấy
ㆍNhất định phải thử nhé! 🍖
🍖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍖 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍖
Tên ngắn:thịt bám xương
Tên Apple:thịt trên xương
Điểm mã:U+1F356 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:thịt | thịt bám xương | xương
Biểu tượng cảm xúc thịt | biểu tượng cảm xúc xương sườn | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc món thịt | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội
Xem thêm 12
🦴 xương Sao chép
🦖 khủng long bạo chúa Sao chép
🌭 bánh mì xúc xích Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🌯 bánh burrito Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🍖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍖 لحم بعظم
Azərbaycan 🍖 sümükdə ət
Български 🍖 месо с кост
বাংলা 🍖 হাড়ের উপর মাংস
Bosanski 🍖 meso na kostima
Čeština 🍖 maso na kosti
Dansk 🍖 kød
Deutsch 🍖 Fleischhachse
Ελληνικά 🍖 κότσι
English 🍖 meat on bone
Español 🍖 carne con hueso
Eesti 🍖 kondiga liha
فارسی 🍖 گوشت با استخوان
Suomi 🍖 lihaa luineen
Filipino 🍖 karneng may buto
Français 🍖 viande sur un os
עברית 🍖 בשר על עצם
हिन्दी 🍖 हड्डी वाला माँस
Hrvatski 🍖 meso na kosti
Magyar 🍖 csontos hús
Bahasa Indonesia 🍖 daging pada tulang
Italiano 🍖 carne
日本語 🍖 骨付き肉
ქართველი 🍖 ხორცი ძვალზე
Қазақ 🍖 сүйегі бар ет
한국어 🍖 고기
Kurdî 🍖 goşt
Lietuvių 🍖 mėsa ant kaulo
Latviešu 🍖 kauls ar gaļu
Bahasa Melayu 🍖 daging salut tulang
ဗမာ 🍖 အသားပါ အရိုး
Bokmål 🍖 kjøtt med bein
Nederlands 🍖 vlees met bot
Polski 🍖 mięso z kością
پښتو 🍖 غوښه
Português 🍖 carne
Română 🍖 os cu carne
Русский 🍖 мясо на косточке
سنڌي 🍖 گوشت
Slovenčina 🍖 mäso s kosťou
Slovenščina 🍖 meso s kostjo
Shqip 🍖 mish me kockë
Српски 🍖 месо са коском
Svenska 🍖 köttben
ภาษาไทย 🍖 เนื้อ
Türkçe 🍖 kemikli et
Українська 🍖 м’ясо на кістці
اردو 🍖 گوشت
Tiếng Việt 🍖 thịt bám xương
简体中文 🍖 排骨
繁體中文 🍖 排骨