🌯
“🌯” Ý nghĩa: bánh burrito Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🌯 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc burrito 🌯 đại diện cho một chiếc bánh burrito được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau bên trong bánh tortilla. Món ăn này chủ yếu được cuộn với cơm, đậu, thịt, rau, phô mai, v.v., rất phổ biến ở Hoa Kỳ và Mexico. Nó được yêu thích như một món ăn tiện lợi vì có thể dễ dàng ăn trong chuyến dã ngoại🍴 hoặc khi đi du lịch🛤️. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho món ăn Mexico🍲, đồ ăn mang về🛍️ hoặc một bữa ăn no.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌮 Taco, 🍕 Pizza, 🍔 Hamburger
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌮 Taco, 🍕 Pizza, 🍔 Hamburger
Biểu tượng cảm xúc bánh burrito | biểu tượng cảm xúc món ăn Mexico | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh burrito gà | biểu tượng cảm xúc bánh burrito thịt bò
🌯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay ăn burrito cho bữa trưa thì sao? 🌯
ㆍBánh burritos thực sự là một món ăn làm no bụng! 🌯
ㆍMột cửa hàng bánh burrito mới đã khai trương! Đi nào! 🌯
ㆍBánh burritos thực sự là một món ăn làm no bụng! 🌯
ㆍMột cửa hàng bánh burrito mới đã khai trương! Đi nào! 🌯
🌯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌯 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌯 |
Tên ngắn: | bánh burrito |
Tên Apple: | burrito |
Điểm mã: | U+1F32F Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
Từ khóa: | bánh burrito | bánh mexico |
Biểu tượng cảm xúc bánh burrito | biểu tượng cảm xúc món ăn Mexico | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh burrito gà | biểu tượng cảm xúc bánh burrito thịt bò |
Xem thêm 21
🌯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🌯 بوريتو |
Azərbaycan | 🌯 buritto |
Български | 🌯 бурито |
বাংলা | 🌯 বুরিটো |
Bosanski | 🌯 burito |
Čeština | 🌯 burrito |
Dansk | 🌯 burrito |
Deutsch | 🌯 Burrito |
Ελληνικά | 🌯 μπουρίτο |
English | 🌯 burrito |
Español | 🌯 burrito |
Eesti | 🌯 burrito |
فارسی | 🌯 بوریتو |
Suomi | 🌯 burrito |
Filipino | 🌯 burrito |
Français | 🌯 burrito |
עברית | 🌯 בוריטו |
हिन्दी | 🌯 बरिटो |
Hrvatski | 🌯 burrito |
Magyar | 🌯 burrito |
Bahasa Indonesia | 🌯 burrito |
Italiano | 🌯 burrito |
日本語 | 🌯 ブリトー |
ქართველი | 🌯 ბურიტო |
Қазақ | 🌯 бурито |
한국어 | 🌯 부리또 |
Kurdî | 🌯 burrito |
Lietuvių | 🌯 buritas |
Latviešu | 🌯 burito |
Bahasa Melayu | 🌯 burito |
ဗမာ | 🌯 ဘူရီတို |
Bokmål | 🌯 burrito |
Nederlands | 🌯 burrito |
Polski | 🌯 burrito |
پښتو | 🌯 burrito |
Português | 🌯 burrito |
Română | 🌯 burrito |
Русский | 🌯 буррито |
سنڌي | 🌯 burrito |
Slovenčina | 🌯 burrito |
Slovenščina | 🌯 burito |
Shqip | 🌯 burrito |
Српски | 🌯 бурито |
Svenska | 🌯 burrito |
ภาษาไทย | 🌯 เบอร์ริโต |
Türkçe | 🌯 burito |
Українська | 🌯 буріто |
اردو | 🌯 burrito |
Tiếng Việt | 🌯 bánh burrito |
简体中文 | 🌯 墨西哥玉米煎饼 |
繁體中文 | 🌯 捲餅 |