Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥩

“🥩” Ý nghĩa: tảng thịt Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🥩 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bít tết 🥩 tượng trưng cho miếng bít tết dày. Nó chủ yếu được làm từ thịt bò và thường được ăn trong các nhà hàng cao cấp🍽️ hoặc trong những dịp đặc biệt. Bạn có thể thưởng thức nó với nhiều loại nước sốt, và rất hợp với món nướng🍖 hoặc rau củ nướng🥦. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị các món ăn ngon 🍽️, thịt nướng 🍢 hoặc một bữa ăn đặc biệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍖 thịt, 🍗 chân gà, 🥓 thịt xông khói

Biểu tượng cảm xúc bít tết | biểu tượng cảm xúc món thịt | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc bít tết nướng | biểu tượng cảm xúc nhà hàng | biểu tượng cảm xúc thịt
🥩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn bít tết cho bữa tối tối nay nhé! 🥩
ㆍMón bít tết này mềm quá! 🥩
ㆍTôi cho rất nhiều nước sốt vào bít tết! 🥩
🥩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥩 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥩
Tên ngắn:tảng thịt
Tên Apple:bít tết
Điểm mã:U+1F969 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:bít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn | tảng thịt
Biểu tượng cảm xúc bít tết | biểu tượng cảm xúc món thịt | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc bít tết nướng | biểu tượng cảm xúc nhà hàng | biểu tượng cảm xúc thịt
Xem thêm 16
🤠 mặt đội mũ cao bồi Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🌭 bánh mì xúc xích Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🌯 bánh burrito Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🧂 muối Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥩 قطعة لحم
Azərbaycan 🥩 ət tikəsi
Български 🥩 парче месо
বাংলা 🥩 মাংশের টুকরো
Bosanski 🥩 odrezak mesa
Čeština 🥩 plátek masa
Dansk 🥩 kødudskæring
Deutsch 🥩 Fleischstück
Ελληνικά 🥩 κομμάτι κρέας
English 🥩 cut of meat
Español 🥩 corte de carne
Eesti 🥩 lihalõik
فارسی 🥩 برش گوشت
Suomi 🥩 lihanpala
Filipino 🥩 hiwa ng karne
Français 🥩 morceau de viande
עברית 🥩 נתח בשר
हिन्दी 🥩 गोश्त का टुकड़ा
Hrvatski 🥩 odrezak
Magyar 🥩 húsdarab
Bahasa Indonesia 🥩 potongan daging
Italiano 🥩 taglio di carne
日本語 🥩 ステーキ肉
ქართველი 🥩 ხორცის ნაჭერი
Қазақ 🥩 ет кесімі
한국어 🥩 고깃덩이
Kurdî 🥩 gûçek goşt
Lietuvių 🥩 mėsos gabalėliai
Latviešu 🥩 gaļas gabals
Bahasa Melayu 🥩 sepotong daging
ဗမာ 🥩 အသားပြား
Bokmål 🥩 kjøttstykke
Nederlands 🥩 vlees
Polski 🥩 kawałek mięsa
پښتو 🥩 د غوښې ټوټه
Português 🥩 corte de carne
Română 🥩 bucată de carne
Русский 🥩 кусок мяса
سنڌي 🥩 گوشت جو ٿلهو
Slovenčina 🥩 plátok mäsa
Slovenščina 🥩 kos mesa
Shqip 🥩 mish tul
Српски 🥩 парче меса
Svenska 🥩 styckdel
ภาษาไทย 🥩 เนื้อหั่นชิ้น
Türkçe 🥩 parça et
Українська 🥩 мʼясний філей
اردو 🥩 گوشت کا گانٹھ
Tiếng Việt 🥩 tảng thịt
简体中文 🥩 肉块
繁體中文 🥩 肉片