🌭
“🌭” Ý nghĩa: bánh mì xúc xích Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🌭 Ý nghĩa và mô tả
Hot Dog 🌭Biểu tượng cảm xúc hot dog tượng trưng cho một chiếc xúc xích. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh như đồ ăn nhẹ🍟, đồ ăn nhanh🍔 và lễ hội🎉. Xúc xích được ưa chuộng như một món ăn tiện lợi. Nó đặc biệt thường được ăn tại các lễ hội và sự kiện ngoài trời.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍟 Khoai tây chiên, 🍔 Hamburger, 🎉 Lễ hội
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍟 Khoai tây chiên, 🍔 Hamburger, 🎉 Lễ hội
Biểu tượng cảm xúc xúc xích | biểu tượng cảm xúc bánh sandwich xúc xích | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thức ăn nhanh | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội
🌭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCùng đi ăn xúc xích nhé🌭!
ㆍTôi đã ăn xúc xích🌭 tại lễ hội
ㆍTôi đã chuẩn bị một chiếc xúc xích🌭 để ăn nhẹ.
ㆍTôi đã ăn xúc xích🌭 tại lễ hội
ㆍTôi đã chuẩn bị một chiếc xúc xích🌭 để ăn nhẹ.
🌭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌭 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌭 |
Tên ngắn: | bánh mì xúc xích |
Tên Apple: | bánh mì xúc xích |
Điểm mã: | U+1F32D Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
Từ khóa: | bánh mì xúc xích | xúc xích |
Biểu tượng cảm xúc xúc xích | biểu tượng cảm xúc bánh sandwich xúc xích | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thức ăn nhanh | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội |
Xem thêm 20
🌭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🌭 هوت دوغ |
Azərbaycan | 🌭 hot doq |
Български | 🌭 хотдог |
বাংলা | 🌭 হট ডগ |
Bosanski | 🌭 hot dog |
Čeština | 🌭 párek v rohlíku |
Dansk | 🌭 hotdog |
Deutsch | 🌭 Hotdog |
Ελληνικά | 🌭 χοτ ντογκ |
English | 🌭 hot dog |
Español | 🌭 perrito caliente |
Eesti | 🌭 hot dog |
فارسی | 🌭 هات داگ |
Suomi | 🌭 hodari |
Filipino | 🌭 hot dog |
Français | 🌭 hot dog |
עברית | 🌭 נקניקייה בלחמניה |
हिन्दी | 🌭 हॉट डॉग |
Hrvatski | 🌭 hot dog |
Magyar | 🌭 hot dog |
Bahasa Indonesia | 🌭 hot dog |
Italiano | 🌭 hot dog |
日本語 | 🌭 ホットドッグ |
ქართველი | 🌭 ჰოთდოგი |
Қазақ | 🌭 хот-дог |
한국어 | 🌭 핫도그 |
Kurdî | 🌭 Veqetadin |
Lietuvių | 🌭 dešrainis |
Latviešu | 🌭 hotdogs |
Bahasa Melayu | 🌭 hot dog |
ဗမာ | 🌭 ဟော့ဒေါ့ |
Bokmål | 🌭 pølse med brød |
Nederlands | 🌭 hotdog |
Polski | 🌭 hot dog |
پښتو | 🌭 هاټ ډاګ |
Português | 🌭 cachorro-quente |
Română | 🌭 hot dog |
Русский | 🌭 хот-дог |
سنڌي | 🌭 هاٽ ڊاگ |
Slovenčina | 🌭 párok v rožku |
Slovenščina | 🌭 hot dog |
Shqip | 🌭 hot-dog |
Српски | 🌭 хот-дог |
Svenska | 🌭 varmkorv |
ภาษาไทย | 🌭 ฮอทด็อก |
Türkçe | 🌭 sosisli sandviç |
Українська | 🌭 хот-дог |
اردو | 🌭 ہاٹ ڈاگ |
Tiếng Việt | 🌭 bánh mì xúc xích |
简体中文 | 🌭 热狗 |
繁體中文 | 🌭 熱狗 |