Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎏

“🎏” Ý nghĩa: cờ cá chép Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

🎏 Ý nghĩa và mô tả
Koinobori🎏Biểu tượng cảm xúc Koinobori tượng trưng cho lá cờ hình cá chép được sử dụng cho Ngày Trẻ em ở Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng cho các sự kiện mong muốn sức khỏe và hạnh phúc của trẻ em👶. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng dũng cảm và sức mạnh 💪

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎋 Tanzaku, 🎍 Kadomatsu, 🎎 Búp bê Hina

Biểu tượng cảm xúc cờ lễ hội | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc trang trí lễ hội | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc lễ hội Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc cờ trang trí
🎏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLá cờ koinobori đang tung bay trên bầu trời🎏
ㆍChúng tôi đã chuẩn bị koinobori cho Ngày thiếu nhi🎏
ㆍCông viên tràn ngập koinobori🎏
🎏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎏 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎏
Tên ngắn:cờ cá chép
Tên Apple:cờ cá chép
Điểm mã:U+1F38F Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎈 biến cố
Từ khóa:cá chép | cờ cá chép | cờ dải | lễ kỷ niệm
Biểu tượng cảm xúc cờ lễ hội | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc trang trí lễ hội | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc lễ hội Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc cờ trang trí
Xem thêm 15
👹 mặt quỷ Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🧒 trẻ em Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🍃 lá rung rinh trong gió Sao chép
🎇 pháo bông Sao chép
🎊 bóng hoa giấy Sao chép
🎍 trang trí cây thông Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🎏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎏 قصاصات ملونة
Azərbaycan 🎏 karp-uçurtma
Български 🎏 коинобори
বাংলা 🎏 কার্প স্ট্রিমার
Bosanski 🎏 koinobori
Čeština 🎏 koinobori
Dansk 🎏 karpevimpel
Deutsch 🎏 traditionelle japanische Windsäcke
Ελληνικά 🎏 διακοσμητικοί κυπρίνοι
English 🎏 carp streamer
Español 🎏 banderín de carpas
Eesti 🎏 kalakujuline vimpel
فارسی 🎏 پرچم‌های ماهی در باد
Suomi 🎏 karppiviiri
Filipino 🎏 carp streamer
Français 🎏 koinobori
עברית 🎏 דגלים בצורת דגי קוי
हिन्दी 🎏 कार्प स्ट्रीमर
Hrvatski 🎏 cjevasti zmaj u obliku ribe
Magyar 🎏 rizspapír pontyok
Bahasa Indonesia 🎏 bendera ikan koi
Italiano 🎏 aquilone a forma di carpa
日本語 🎏 こいのぼり
ქართველი 🎏 კობრებიანი ალამი
Қазақ 🎏 тұқы таспа
한국어 🎏 물고기 깃발
Kurdî 🎏 ala masî
Lietuvių 🎏 karpio vėtrungė
Latviešu 🎏 zivju veida karodziņi
Bahasa Melayu 🎏 panji-panji kap
ဗမာ 🎏 ငါးကြင်း တံခွန်
Bokmål 🎏 koinobori
Nederlands 🎏 karperslinger
Polski 🎏 flaga w kształcie karpia
پښتو 🎏 د کب بیرغ
Português 🎏 bandeira de carpas
Română 🎏 crap decorativ în vânt
Русский 🎏 вымпелы в виде карпов
سنڌي 🎏 مڇي پرچم
Slovenčina 🎏 koinobori
Slovenščina 🎏 zastavni trak z ribama
Shqip 🎏 koinobori
Српски 🎏 ветроказ у облику шарана
Svenska 🎏 karpvindstrut
ภาษาไทย 🎏 ธงปลาคาร์พ
Türkçe 🎏 sazan şekilli flama
Українська 🎏 вітровказ у формі коропів
اردو 🎏 مچھلی پرچم
Tiếng Việt 🎏 cờ cá chép
简体中文 🎏 鲤鱼旗
繁體中文 🎏 鯉魚旗