Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎚️

“🎚️” Ý nghĩa: thanh trượt mức Emoji

Home > Vật phẩm > Âm nhạc

🎚️ Ý nghĩa và mô tả
Núm âm lượng🎚️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho núm âm lượng. Nó chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh kích thước của âm thanh🔊 hoặc thay đổi cài đặt âm thanh. Điều này rất quan trọng trong các công việc khác nhau liên quan đến âm thanh như sản xuất âm nhạc🎶, phát sóng🎥 và biểu diễn🎭. Ví dụ: nó được các DJ sử dụng để điều chỉnh âm thanh trong khi biểu diễn hoặc được các nhà sản xuất âm nhạc sử dụng khi hòa âm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎛️ bảng điều khiển trộn, 🔈 âm thanh trầm, 🔊 âm thanh lớn

biểu tượng cảm xúc trộn | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc của người điều hành | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc ghi âm
🎚️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang điều chỉnh âm lượng nhạc🎚️
ㆍTôi cần điều chỉnh âm lượng🎚️
ㆍChuẩn bị biểu diễn🎚️
🎚️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎚️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🎚️
Tên ngắn:thanh trượt mức
Tên Apple:Level Slider
Điểm mã:U+1F39A FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🎵 Âm nhạc
Từ khóa:mức | nhạc | thanh trượt | thanh trượt mức
biểu tượng cảm xúc trộn | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc của người điều hành | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc ghi âm
Xem thêm 10
🔈 âm lượng loa thấp Sao chép
🎤 micrô Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🎶 các nốt nhạc Sao chép
📻 radio Sao chép
🎸 đàn ghi-ta Sao chép
🥁 trống Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📺 tivi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🎚️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎚️ شريط منسوب
Azərbaycan 🎚️ səviyyə slayderi
Български 🎚️ Плъзгач за нивото
বাংলা 🎚️ লেবেল স্লাইডার
Bosanski 🎚️ klizni potenciometar
Čeština 🎚️ posuvný ovladač hlasitosti
Dansk 🎚️ volumenkontrol
Deutsch 🎚️ Schieberegler
Ελληνικά 🎚️ ρυθμιστικό έντασης
English 🎚️ level slider
Español 🎚️ control de volumen
Eesti 🎚️ liugur
فارسی 🎚️ درجهٔ تنظیم‌کننده
Suomi 🎚️ liukusäädin
Filipino 🎚️ level slider
Français 🎚️ curseur de niveau
עברית 🎚️ מחוון עוצמת קול
हिन्दी 🎚️ लेवल स्लाइडर
Hrvatski 🎚️ kliznik za podešavanje
Magyar 🎚️ csúszka
Bahasa Indonesia 🎚️ penggeser tingkat
Italiano 🎚️ cursore del volume
日本語 🎚️ レベルスライダー
ქართველი 🎚️ დონის გადამრთველი
Қазақ 🎚️ деңгей сырғытпасы
한국어 🎚️ 레벨 슬라이더
Kurdî 🎚️ slider asta
Lietuvių 🎚️ lygio slankiklis
Latviešu 🎚️ skaļuma slīdnis
Bahasa Melayu 🎚️ pelungsur aras
ဗမာ 🎚️ အသံ ညှိတံ
Bokmål 🎚️ glidebryter
Nederlands 🎚️ schuifregelaar
Polski 🎚️ suwak miksera dźwięku
پښتو 🎚️ د کچې سلائیڈر
Português 🎚️ controle de volume
Română 🎚️ glisor de nivel
Русский 🎚️ слайдер
سنڌي 🎚️ سطح سلائڊر
Slovenčina 🎚️ posúvač
Slovenščina 🎚️ drsnik za raven
Shqip 🎚️ rrëshqitësi i nivelit
Српски 🎚️ клизач за подешавање
Svenska 🎚️ nivåreglage
ภาษาไทย 🎚️ ที่ปรับระดับเสียง
Türkçe 🎚️ ayarlama çubuğu
Українська 🎚️ повзунок рівня
اردو 🎚️ سطح سلائیڈر
Tiếng Việt 🎚️ thanh trượt mức
简体中文 🎚️ 电平滑块
繁體中文 🎚️ 調整桿