Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏝️

“🏝️” Ý nghĩa: đảo hoang Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > địa điểm

🏝️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc đảo hoang 🏝️
🏝️ tượng trưng cho một hòn đảo sa mạc và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự thư giãn🏖️, sự cô độc😌 và sự khám phá🚶. Nó tượng trưng cho một hòn đảo biệt lập hoặc một khu nghỉ dưỡng yên tĩnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏖️ bãi biển, 🌴 cây cọ, 🏜️ sa mạc

Biểu tượng cảm xúc hòn đảo | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc kỳ nghỉ | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đại dương
🏝️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMơ về một kỳ nghỉ trên đảo hoang 🏝️
ㆍTận hưởng thời gian trên hòn đảo yên tĩnh 🏝️
ㆍLên kế hoạch cho chuyến đi đến đảo hoang 🏝️
🏝️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏝️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏝️
Tên ngắn:đảo hoang
Tên Apple:Desert Island
Điểm mã:U+1F3DD FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🌋 địa điểm
Từ khóa:đảo | hoang
Biểu tượng cảm xúc hòn đảo | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc kỳ nghỉ | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đại dương
Xem thêm 12
🏊 người bơi Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
🌵 cây xương rồng Sao chép
🍍 dứa Sao chép
🥥 dừa Sao chép
🥭 xoài Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
thuyền buồm Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
🗿 tượng moai Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏝️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏝️ جزيرة صحراوية
Azərbaycan 🏝️ tənha ada
Български 🏝️ Необитаем остров
বাংলা 🏝️ মরুভূমির দ্বীপ
Bosanski 🏝️ pusti otok
Čeština 🏝️ pustý ostrov
Dansk 🏝️ øde ø
Deutsch 🏝️ einsame Insel
Ελληνικά 🏝️ ερημονήσι
English 🏝️ desert island
Español 🏝️ isla desierta
Eesti 🏝️ asustamata saar
فارسی 🏝️ جزیرهٔ خالی از سکنه
Suomi 🏝️ autiosaari
Filipino 🏝️ islang walang nakatira
Français 🏝️ île déserte
עברית 🏝️ אי בודד
हिन्दी 🏝️ रेगिस्तान में द्वीप, द्वीप
Hrvatski 🏝️ pusti otok
Magyar 🏝️ lakatlan sziget
Bahasa Indonesia 🏝️ pulau terpencil
Italiano 🏝️ isola deserta
日本語 🏝️ 無人島
ქართველი 🏝️ უკაცრიელი კუნძული
Қазақ 🏝️ шөлді арал
한국어 🏝️ 사막 섬
Kurdî 🏝️ girava çolê
Lietuvių 🏝️ atoki sala
Latviešu 🏝️ vientuļa sala
Bahasa Melayu 🏝️ pulau padang pasir
ဗမာ 🏝️ လူသူမဲ့ကျွန်း
Bokmål 🏝️ øde øy
Nederlands 🏝️ onbewoond eiland
Polski 🏝️ bezludna wyspa
پښتو 🏝️ صحرا ټاپو
Português 🏝️ ilha deserta
Română 🏝️ insulă pustie
Русский 🏝️ остров
سنڌي 🏝️ ريگستاني ٻيٽ
Slovenčina 🏝️ opustený ostrov
Slovenščina 🏝️ samotni otok
Shqip 🏝️ ishull shkretëtirë
Српски 🏝️ пусто острво
Svenska 🏝️ öde ö
ภาษาไทย 🏝️ เกาะ
Türkçe 🏝️ ıssız ada
Українська 🏝️ безлюдний острів
اردو 🏝️ صحرائی جزیرہ
Tiếng Việt 🏝️ đảo hoang
简体中文 🏝️ 无人荒岛
繁體中文 🏝️ 熱帶小島