Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏧

“🏧” Ý nghĩa: ký hiệu ATM Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

🏧 Ý nghĩa và mô tả
Máy ATM🏧Biểu tượng cảm xúc của máy ATM tượng trưng cho máy rút tiền tự động. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngân hàng🏦, rút ​​tiền mặt💵 và sử dụng thẻ💳. Nó rất hữu ích khi bạn cần tiền mặt khi đi du lịch✈️ hoặc khi bạn cần tìm một máy ATM gần đó.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏦 Ngân hàng,💵 Tiền,💳 Thẻ tín dụng

Biểu tượng cảm xúc ATM | biểu tượng cảm xúc ngân hàng | biểu tượng cảm xúc máy rút tiền | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc máy rút tiền tự động
🏧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍATM gần nhất ở đâu🏧?
ㆍTôi cần rút tiền mặt nên tôi đã đến ATM🏧
ㆍTiền mặt rất cần thiết khi đi du lịch🏧
🏧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏧
Tên ngắn:ký hiệu ATM
Tên Apple:ký hiệu ATM
Điểm mã:U+1F3E7 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:atm | ký hiệu ATM | máy rút tiền | ngân hàng | tự động
Biểu tượng cảm xúc ATM | biểu tượng cảm xúc ngân hàng | biểu tượng cảm xúc máy rút tiền | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc máy rút tiền tự động
Xem thêm 12
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
🚧 công trường Sao chép
👛 Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💷 tiền giấy bảng Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
🏧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏧 علامة ماكينة صرف آلي
Azərbaycan 🏧 Bankomat işarəsi
Български 🏧 знак за банкомат
বাংলা 🏧 এটিএম চিহ্ন
Bosanski 🏧 oznaka bankomata
Čeština 🏧 značka bankomatu
Dansk 🏧 hæveautomat
Deutsch 🏧 Symbol „Geldautomat“
Ελληνικά 🏧 σήμα ATM
English 🏧 ATM sign
Español 🏧 señal de cajero automático
Eesti 🏧 pangaautomaat
فارسی 🏧 نشان عابربانک
Suomi 🏧 pankkiautomaatti
Filipino 🏧 tanda ng ATM
Français 🏧 distributeur de billets
עברית 🏧 שלט כספומט
हिन्दी 🏧 ATM का चिह्न
Hrvatski 🏧 znak za bankomat
Magyar 🏧 ATM-jel
Bahasa Indonesia 🏧 tanda ATM
Italiano 🏧 simbolo dello sportello bancomat
日本語 🏧 ATM
ქართველი 🏧 ბანკომატის ნიშანი
Қазақ 🏧 банкомат белгісі
한국어 🏧 에이티엠
Kurdî 🏧 ATM
Lietuvių 🏧 bankomato ženklas
Latviešu 🏧 bankomāta zīme
Bahasa Melayu 🏧 tanda ATM
ဗမာ 🏧 အေတီအမ် ငွေထုတ်စက် သင်္ကေတ
Bokmål 🏧 minibankskilt
Nederlands 🏧 pinautomaat
Polski 🏧 znak bankomatu
پښتو 🏧 ATM
Português 🏧 símbolo de caixa automático
Română 🏧 simbol pentru bancomat
Русский 🏧 значок банкомата
سنڌي 🏧 اي ٽي ايم
Slovenčina 🏧 bankomat
Slovenščina 🏧 znak za bankomat
Shqip 🏧 shenja e bankomatit
Српски 🏧 знак за банкомат
Svenska 🏧 bankomat
ภาษาไทย 🏧 เอทีเอ็ม
Türkçe 🏧 ATM işareti
Українська 🏧 символ банкомата
اردو 🏧 اے ٹی ایم
Tiếng Việt 🏧 ký hiệu ATM
简体中文 🏧 取款机
繁體中文 🏧 提款機