Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍣

“🍣” Ý nghĩa: sushi Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🍣 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc sushi 🍣
🍣 đại diện cho sushi, một món ăn truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được thưởng thức trong các bữa ăn ngon🍱, những dịp đặc biệt🍣 và họp mặt gia đình👨‍👩‍👧‍👦. Biểu tượng cảm xúc này phổ biến vì sự kết hợp giữa cá tươi và cơm

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍙 tam giác gimbap, 🍢 oden, 🍡 dango

Biểu tượng cảm xúc sushi | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc cá | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống
🍣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi ăn sushi vào những dịp đặc biệt🍣
ㆍTôi đã ăn tối tại một nhà hàng sushi
ㆍSushi rất tươi và ngon.
🍣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍣
Tên ngắn:sushi
Điểm mã:U+1F363 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍚 ẩm thực châu á
Từ khóa:sushi
Biểu tượng cảm xúc sushi | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc cá | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống
Xem thêm 17
🐟 Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🍘 bánh gạo Sao chép
🍙 cơm nắm Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍤 tôm chiên Sao chép
🍥 bánh cá có hình xoắn Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🍣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍣 سوشي
Azərbaycan 🍣 suşi
Български 🍣 суши
বাংলা 🍣 সুশি
Bosanski 🍣 suši
Čeština 🍣 suši
Dansk 🍣 sushi
Deutsch 🍣 Sushi
Ελληνικά 🍣 σούσι
English 🍣 sushi
Español 🍣 sushi
Eesti 🍣 suši
فارسی 🍣 سوشی
Suomi 🍣 sushi
Filipino 🍣 sushi
Français 🍣 sushi
עברית 🍣 סושי
हिन्दी 🍣 सुशी
Hrvatski 🍣 sushi
Magyar 🍣 szusi
Bahasa Indonesia 🍣 sushi
Italiano 🍣 sushi
日本語 🍣 すし
ქართველი 🍣 სუში
Қазақ 🍣 суши
한국어 🍣 초밥
Kurdî 🍣 sushi
Lietuvių 🍣 sušis
Latviešu 🍣 suši
Bahasa Melayu 🍣 susyi
ဗမာ 🍣 ဆူရှီ
Bokmål 🍣 sushi
Nederlands 🍣 sushi
Polski 🍣 sushi
پښتو 🍣 سوشي
Português 🍣 sushi
Română 🍣 sushi
Русский 🍣 суши
سنڌي 🍣 سشي
Slovenčina 🍣 suši
Slovenščina 🍣 suši
Shqip 🍣 sushi
Српски 🍣 суши
Svenska 🍣 sushi
ภาษาไทย 🍣 ซูชิ
Türkçe 🍣 suşi
Українська 🍣 суші
اردو 🍣 سشی
Tiếng Việt 🍣 sushi
简体中文 🍣 寿司
繁體中文 🍣 壽司