Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍱

“🍱” Ý nghĩa: hộp cơm bento Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🍱 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hộp cơm trưa 🍱
🍱 đại diện cho hộp cơm trưa của Nhật Bản và chủ yếu phổ biến cho bữa trưa🍴, dã ngoại🎒 và thực phẩm lành mạnh🥗. Biểu tượng cảm xúc này được nhiều người yêu thích vì nó được dùng kèm với nhiều món ăn kèm khác nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🍙 Gimbap tam giác, 🍤 Tôm Tempura

Biểu tượng cảm xúc hộp cơm trưa | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc hộp cơm trưa
🍱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mang theo bữa trưa đóng hộp🍱
ㆍTôi đã ăn bữa trưa đóng hộp trong chuyến dã ngoại
ㆍHộp cơm trưa rất thịnh soạn và ngon miệng.
🍱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍱 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍱
Tên ngắn:hộp cơm bento
Điểm mã:U+1F371 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍚 ẩm thực châu á
Từ khóa:cơm bento | hộp | hộp cơm bento
Biểu tượng cảm xúc hộp cơm trưa | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc hộp cơm trưa
Xem thêm 25
🌭 bánh mì xúc xích Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🌯 bánh burrito Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🥪 bánh mỳ kẹp Sao chép
🍙 cơm nắm Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍤 tôm chiên Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
🍱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍱 علبة طعام
Azərbaycan 🍱 bentu qutusu
Български 🍱 кутия за бенто
বাংলা 🍱 বেন্তো বাক্স
Bosanski 🍱 bento kutija
Čeština 🍱 krabička bentó
Dansk 🍱 bento
Deutsch 🍱 Bento-Box
Ελληνικά 🍱 κουτί φαγητού
English 🍱 bento box
Español 🍱 caja de bento
Eesti 🍱 bento einekarp
فارسی 🍱 جعبه بنتو
Suomi 🍱 bento-rasia
Filipino 🍱 bento box
Français 🍱 boîte déjeuner
עברית 🍱 חמגשית עם אוכל
हिन्दी 🍱 बैंटो, बैंटो बॉक्स
Hrvatski 🍱 bento kutija
Magyar 🍱 japán ételdoboz
Bahasa Indonesia 🍱 kotak bento
Italiano 🍱 bento box
日本語 🍱 弁当
ქართველი 🍱 ბენტო
Қазақ 🍱 бэнто
한국어 🍱 도시락
Kurdî 🍱 qutiya firavînê
Lietuvių 🍱 bento dėžutė
Latviešu 🍱 bento kastīte
Bahasa Melayu 🍱 kotak bento
ဗမာ 🍱 ဘင်တို ဘူး
Bokmål 🍱 bento-boks
Nederlands 🍱 bentobox
Polski 🍱 pudełko bento
پښتو 🍱 د غرمې ډوډۍ
Português 🍱 bentô
Română 🍱 mâncare japoneză la pachet
Русский 🍱 бэнто
سنڌي 🍱 لنچ باڪس
Slovenčina 🍱 krabička na jedlo
Slovenščina 🍱 posoda za malico bento
Shqip 🍱 kuti bento
Српски 🍱 кутија са ручком
Svenska 🍱 bentolåda
ภาษาไทย 🍱 กล่องเบนโตะ
Türkçe 🍱 bento
Українська 🍱 обід у коробці
اردو 🍱 دوپہر کے کھانے کا ڈبہ
Tiếng Việt 🍱 hộp cơm bento
简体中文 🍱 盒饭
繁體中文 🍱 便當