Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐩

“🐩” Ý nghĩa: chó xù Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐩 Ý nghĩa và mô tả
Poodle 🐩Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chú chó xù và chủ yếu tượng trưng cho thú cưng🐾, sự sang trọng👑 và sự huấn luyện🧘‍♂️. Poodles được biết đến là loài chó rất thông minh, thường có khả năng thực hiện nhiều thủ thuật và huấn luyện khác nhau. Biểu tượng cảm xúc được sử dụng trong cuộc trò chuyện để truyền tải sự dễ thương và tinh tế.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐕 chó, 🐶 mặt chó, 🐱 mèo

Biểu tượng cảm xúc Poodle | biểu tượng cảm xúc chó cưng | biểu tượng cảm xúc poodle dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt poodle | biểu tượng cảm xúc poodle nhỏ | biểu tượng cảm xúc hình poodle
🐩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChú chó xù của chúng ta thật sự rất thông minh 🐩
ㆍPoodle có thể học được nhiều thủ thuật 🐩
ㆍPoodle là một chú thú cưng thật sự rất dễ thương 🐩
🐩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐩 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐩
Tên ngắn:chó xù
Tên Apple:chó poodle
Điểm mã:U+1F429 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:chó xù | cún
Biểu tượng cảm xúc Poodle | biểu tượng cảm xúc chó cưng | biểu tượng cảm xúc poodle dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt poodle | biểu tượng cảm xúc poodle nhỏ | biểu tượng cảm xúc hình poodle
Xem thêm 10
💩 đống phân Sao chép
💇 người được cắt tóc Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐕 chó Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
🐶 mặt cún Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🇩🇪 cờ: Đức Sao chép
🇫🇷 cờ: Pháp Sao chép
🐩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐩 بودل
Azərbaycan 🐩 pudel
Български 🐩 пудел
বাংলা 🐩 পুডল
Bosanski 🐩 pudlica
Čeština 🐩 pudl
Dansk 🐩 puddel
Deutsch 🐩 Pudel
Ελληνικά 🐩 κανίς
English 🐩 poodle
Español 🐩 caniche
Eesti 🐩 puudel
فارسی 🐩 پودل
Suomi 🐩 villakoira
Filipino 🐩 poodle
Français 🐩 caniche
עברית 🐩 פודל
हिन्दी 🐩 छोटा कुत्ता
Hrvatski 🐩 pudl
Magyar 🐩 pudli
Bahasa Indonesia 🐩 pudel
Italiano 🐩 barboncino
日本語 🐩 プードル
ქართველი 🐩 პუდელი
Қазақ 🐩 пудель
한국어 🐩 푸들
Kurdî 🐩 poodle
Lietuvių 🐩 pudelis
Latviešu 🐩 pūdelis
Bahasa Melayu 🐩 anjing poodle
ဗမာ 🐩 အမွှေးထူခွေး
Bokmål 🐩 puddel
Nederlands 🐩 poedel
Polski 🐩 pudel
پښتو 🐩 پوډل
Português 🐩 poodle
Română 🐩 pudel
Русский 🐩 пудель
سنڌي 🐩 پوڊل
Slovenčina 🐩 pudel
Slovenščina 🐩 pudelj
Shqip 🐩 pudël
Српски 🐩 пудла
Svenska 🐩 pudel
ภาษาไทย 🐩 พุดเดิ้ล
Türkçe 🐩 kaniş
Українська 🐩 пудель
اردو 🐩 پوڈل
Tiếng Việt 🐩 chó xù
简体中文 🐩 贵宾犬
繁體中文 🐩 貴賓犬