Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐶

“🐶” Ý nghĩa: mặt cún Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐶 Ý nghĩa và mô tả
Chó 🐶Chó là loài động vật tượng trưng cho lòng trung thành, tình bạn và được mệnh danh là người bạn thân nhất của con người. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện tình yêu❤️, lòng trung thành👮‍♂️ và sự dễ thương😆. Ngoài ra, chó còn xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thú cưng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐕 chó, 🐩 chó xù, 🦴 xương

Biểu tượng cảm xúc cún con | biểu tượng cảm xúc chó cưng | biểu tượng cảm xúc chó con dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chó | biểu tượng cảm xúc chó nhỏ | biểu tượng cảm xúc chó
🐶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon chó của tôi thích đồ chơi mới 🐶
ㆍTôi thích đi dạo cùng chó 🐶
ㆍCon chó rất dễ thương nên tôi chơi với nó mỗi ngày 🐶
🐶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐶
Tên ngắn:mặt cún
Tên Apple:mặt chó
Điểm mã:U+1F436 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:cún | mặt | thú cưng
Biểu tượng cảm xúc cún con | biểu tượng cảm xúc chó cưng | biểu tượng cảm xúc chó con dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chó | biểu tượng cảm xúc chó nhỏ | biểu tượng cảm xúc chó
Xem thêm 14
💩 đống phân Sao chép
🦴 xương Sao chép
🐕 chó Sao chép
🐕‍🦺 chó hỗ trợ Sao chép
🐩 chó xù Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
🐹 mặt hamster Sao chép
🐺 mặt chó sói Sao chép
🐾 dấu chân móng vuốt Sao chép
🦊 mặt cáo Sao chép
🦮 chó dẫn đường Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌭 bánh mì xúc xích Sao chép
🥏 đĩa bay trò chơi Sao chép
🐶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐶 وجه كلب
Azərbaycan 🐶 it üzü
Български 🐶 муцуна на куче
বাংলা 🐶 কুকুরের মুখ
Bosanski 🐶 glava psa
Čeština 🐶 hlava psa
Dansk 🐶 hundehoved
Deutsch 🐶 Hundegesicht
Ελληνικά 🐶 πρόσωπο σκύλου
English 🐶 dog face
Español 🐶 cara de perro
Eesti 🐶 koera nägu
فارسی 🐶 صورت سگ
Suomi 🐶 koiran naama
Filipino 🐶 mukha ng aso
Français 🐶 tête de chien
עברית 🐶 פני כלב
हिन्दी 🐶 कुत्ते का चेहरा
Hrvatski 🐶 lice psa
Magyar 🐶 kutyafej
Bahasa Indonesia 🐶 wajah anjing
Italiano 🐶 muso di cane
日本語 🐶 イヌの顔
ქართველი 🐶 ძაღლის სახე
Қазақ 🐶 иттің беті
한국어 🐶 강아지 얼굴
Kurdî 🐶 rûyê kûçikê
Lietuvių 🐶 šuns snukutis
Latviešu 🐶 suņa galva
Bahasa Melayu 🐶 muka anjing
ဗမာ 🐶 ခွေးရုပ်
Bokmål 🐶 hundefjes
Nederlands 🐶 hondengezicht
Polski 🐶 głowa psa
پښتو 🐶 د ګوډاګي مخ
Português 🐶 rosto de cachorro
Română 🐶 față de câine
Русский 🐶 морда собаки
سنڌي 🐶 ڪتو جو منهن
Slovenčina 🐶 hlava psa
Slovenščina 🐶 pasji obraz
Shqip 🐶 fytyrë qeni
Српски 🐶 лице пса
Svenska 🐶 hundansikte
ภาษาไทย 🐶 หน้าสุนัข
Türkçe 🐶 köpek yüzü
Українська 🐶 морда собаки
اردو 🐶 کتے کا چہرہ
Tiếng Việt 🐶 mặt cún
简体中文 🐶 狗脸
繁體中文 🐶 狗頭