Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐱

“🐱” Ý nghĩa: mặt mèo Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐱 Ý nghĩa và mô tả
Mèo 🐱Mèo là loài động vật độc lập và tò mò nên thường được yêu thích làm thú cưng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự dễ thương😸, sự độc lập🙀 và bộ lông mềm mại🐾. Ngoài ra, mèo thường xuyên xuất hiện trong các meme và hoạt hình trên internet.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐈 con mèo, 🐾 dấu chân, 😻 mặt mèo đang cười

Biểu tượng cảm xúc mèo | biểu tượng cảm xúc thú cưng | biểu tượng cảm xúc mèo dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt mèo | biểu tượng cảm xúc mèo nhà | biểu tượng cảm xúc mèo nhỏ
🐱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon mèo của tôi thích đồ chơi mới 🐱
ㆍCon mèo đang nhìn ra ngoài cửa sổ 🐱
ㆍTôi thích dành thời gian với con mèo 🐱
🐱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐱 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐱
Tên ngắn:mặt mèo
Tên Apple:mặt mèo
Điểm mã:U+1F431 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:mặt | mèo | thú cưng
Biểu tượng cảm xúc mèo | biểu tượng cảm xúc thú cưng | biểu tượng cảm xúc mèo dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt mèo | biểu tượng cảm xúc mèo nhà | biểu tượng cảm xúc mèo nhỏ
Xem thêm 16
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
🐅 hổ Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐯 mặt hổ Sao chép
🐹 mặt hamster Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🦝 gấu trúc Sao chép
🐱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐱 وجه قطة
Azərbaycan 🐱 pişik üzü
Български 🐱 муцуна на котка
বাংলা 🐱 বিড়ালের মুখ
Bosanski 🐱 glava mačke
Čeština 🐱 hlava kočky
Dansk 🐱 kattehoved
Deutsch 🐱 Katzengesicht
Ελληνικά 🐱 πρόσωπο γάτας
English 🐱 cat face
Español 🐱 cara de gato
Eesti 🐱 kassi nägu
فارسی 🐱 صورت گربه
Suomi 🐱 kissan naama
Filipino 🐱 mukha ng pusa
Français 🐱 tête de chat
עברית 🐱 פני חתול
हिन्दी 🐱 बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 🐱 lice mačke
Magyar 🐱 macskafej
Bahasa Indonesia 🐱 wajah kucing
Italiano 🐱 muso di gatto
日本語 🐱 ネコの顔
ქართველი 🐱 კატის სახე
Қазақ 🐱 мысықтың беті
한국어 🐱 고양이 얼굴
Kurdî 🐱 rûyê pisîkê
Lietuvių 🐱 katės snukutis
Latviešu 🐱 kaķa galva
Bahasa Melayu 🐱 muka kucing
ဗမာ 🐱 ကြောင်ရုပ်
Bokmål 🐱 kattefjes
Nederlands 🐱 kattengezicht
Polski 🐱 głowa kota
پښتو 🐱 د پیشو مخ
Português 🐱 rosto de gato
Română 🐱 față de pisică
Русский 🐱 морда кошки
سنڌي 🐱 ٻلي جو منهن
Slovenčina 🐱 hlava mačky
Slovenščina 🐱 mačji obraz
Shqip 🐱 fytyrë maceje
Српски 🐱 лице мачке
Svenska 🐱 kattansikte
ภาษาไทย 🐱 หน้าแมว
Türkçe 🐱 kedi yüzü
Українська 🐱 морда кота
اردو 🐱 بلی کا چہرہ
Tiếng Việt 🐱 mặt mèo
简体中文 🐱 猫脸
繁體中文 🐱 貓頭