Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥻

“🥻” Ý nghĩa: xari Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🥻 Ý nghĩa và mô tả
Sari🥻Sari là trang phục truyền thống của Ấn Độ, chủ yếu được phụ nữ mặc. Nó nổi tiếng với màu sắc và hoa văn sặc sỡ và thường được mặc trong các sự kiện đặc biệt như đám cưới👰‍♀️ và lễ hội🎉. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để đại diện cho văn hóa Ấn Độ🇮🇳.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👰‍♀️ Cô dâu, 🎉 Lễ hội, 🇮🇳 Cờ Ấn Độ

Biểu tượng cảm xúc Sari | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống của Ấn Độ | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc quần áo phụ nữ | biểu tượng cảm xúc thời trang
🥻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChiếc sari🥻 thực sự rất đẹp
ㆍTôi sẽ mặc sari🥻 đến một lễ hội Ấn Độ
ㆍBạn trông thật xinh đẹp trong bộ sari🥻
🥻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥻
Tên ngắn:xari
Điểm mã:U+1F97B Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:đầm | quần áo | trang phục | váy | xari
Biểu tượng cảm xúc Sari | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống của Ấn Độ | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc quần áo phụ nữ | biểu tượng cảm xúc thời trang
Xem thêm 8
🛕 đền hindu Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👗 váy Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🪔 đèn diya Sao chép
🇮🇳 cờ: Ấn Độ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥻 ساري
Azərbaycan 🥻 sari
Български 🥻 сари
বাংলা 🥻 শাড়ি
Bosanski 🥻 sari odjeća
Čeština 🥻 sárí
Dansk 🥻 sari
Deutsch 🥻 Sari
Ελληνικά 🥻 σάρι
English 🥻 sari
Español 🥻 sari
Eesti 🥻 sari
فارسی 🥻 ساری
Suomi 🥻 sari
Filipino 🥻 sari
Français 🥻 sari
עברית 🥻 סארי
हिन्दी 🥻 साड़ी
Hrvatski 🥻 sari
Magyar 🥻 szári
Bahasa Indonesia 🥻 sari
Italiano 🥻 sari
日本語 🥻 サリー
ქართველი 🥻 სარი
Қазақ 🥻 сари
한국어 🥻 사리
Kurdî 🥻 noodles
Lietuvių 🥻 saris
Latviešu 🥻 sari
Bahasa Melayu 🥻 sari
ဗမာ 🥻 ဆာရီ
Bokmål 🥻 sari
Nederlands 🥻 sari
Polski 🥻 sari
پښتو 🥻 نوډل
Português 🥻 sari
Română 🥻 sari
Русский 🥻 сари
سنڌي 🥻 نوڊلز
Slovenčina 🥻 sárí
Slovenščina 🥻 sari
Shqip 🥻 sari
Српски 🥻 сари
Svenska 🥻 sari
ภาษาไทย 🥻 ชุดส่าหรี
Türkçe 🥻 sari
Українська 🥻 сарі
اردو 🥻 نوڈلز
Tiếng Việt 🥻 xari
简体中文 🥻 纱丽
繁體中文 🥻 莎麗服