👖
“👖” Ý nghĩa: quần bò Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
👖 Ý nghĩa và mô tả
Quần 👖
👖 dùng để chỉ quần và chủ yếu liên quan đến 👕 thông thường, thời trang 👗 và cuộc sống hàng ngày 🏠. Có nhiều kiểu quần khác nhau và chúng chủ yếu được mặc thoải mái trong cuộc sống hàng ngày. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho trang phục hàng ngày, bầu không khí giản dị và quần áo thoải mái.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👕 Áo phông, 👗 Váy, 🏠 Ngôi nhà
👖 dùng để chỉ quần và chủ yếu liên quan đến 👕 thông thường, thời trang 👗 và cuộc sống hàng ngày 🏠. Có nhiều kiểu quần khác nhau và chúng chủ yếu được mặc thoải mái trong cuộc sống hàng ngày. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho trang phục hàng ngày, bầu không khí giản dị và quần áo thoải mái.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👕 Áo phông, 👗 Váy, 🏠 Ngôi nhà
Biểu tượng cảm xúc quần | biểu tượng cảm xúc quần jean | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần lót | biểu tượng cảm xúc quần âu
👖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi mặc quần jean👖
ㆍCái quần này thực sự rất thoải mái👖
ㆍTôi đã mua quần mới👖
ㆍCái quần này thực sự rất thoải mái👖
ㆍTôi đã mua quần mới👖
👖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👖 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👖 |
Tên ngắn: | quần bò |
Tên Apple: | quần jeans |
Điểm mã: | U+1F456 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | quần | quần áo | quần bò | quần dài |
Biểu tượng cảm xúc quần | biểu tượng cảm xúc quần jean | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần lót | biểu tượng cảm xúc quần âu |
👖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👖 بنطلون جينز |
Azərbaycan | 👖 cins |
Български | 👖 дънки |
বাংলা | 👖 জিনস |
Bosanski | 👖 farmerke |
Čeština | 👖 džíny |
Dansk | 👖 bukser |
Deutsch | 👖 Jeans |
Ελληνικά | 👖 τζιν παντελόνι |
English | 👖 jeans |
Español | 👖 vaqueros |
Eesti | 👖 teksad |
فارسی | 👖 شلوار جین |
Suomi | 👖 farkut |
Filipino | 👖 pantalon |
Français | 👖 jean |
עברית | 👖 מכנסי ג׳ינס |
हिन्दी | 👖 जींस |
Hrvatski | 👖 traperice |
Magyar | 👖 farmer |
Bahasa Indonesia | 👖 celana jeans |
Italiano | 👖 jeans |
日本語 | 👖 ジーンズ |
ქართველი | 👖 ჯინსი |
Қазақ | 👖 джинс |
한국어 | 👖 바지 |
Kurdî | 👖 derpî |
Lietuvių | 👖 džinsai |
Latviešu | 👖 džinsi |
Bahasa Melayu | 👖 seluar jean |
ဗမာ | 👖 ဂျင်းဘောင်းဘီ |
Bokmål | 👖 bukser |
Nederlands | 👖 spijkerbroek |
Polski | 👖 dżinsy |
پښتو | 👖 پتلون |
Português | 👖 jeans |
Română | 👖 blugi |
Русский | 👖 джинсы |
سنڌي | 👖 پتلون |
Slovenčina | 👖 rifle |
Slovenščina | 👖 kavbojke |
Shqip | 👖 xhinse |
Српски | 👖 фармерке |
Svenska | 👖 jeans |
ภาษาไทย | 👖 ยีนส์ |
Türkçe | 👖 kot |
Українська | 👖 джинси |
اردو | 👖 پتلون |
Tiếng Việt | 👖 quần bò |
简体中文 | 👖 牛仔裤 |
繁體中文 | 👖 牛仔褲 |