Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👣

“👣” Ý nghĩa: dấu chân Emoji

Home > Người & Cơ thể > biểu tượng người

👣 Ý nghĩa và mô tả
Dấu chân 👣Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai dấu chân, tượng trưng cho du lịch🚶‍♂️, khám phá🗺️, các bước👟, tăng trưởng📈, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tiến bộ, có nghĩa là theo bước chân của ai đó hoặc tìm một con đường mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👟 giày thể thao, 🏞️ phong cảnh, 🧭 la bàn, 🚶‍♂️ người đi bộ, 🛤️ đường sắt

Biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc dấu vết | biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc đi theo con đường | biểu tượng cảm xúc dấu vết của ai đó | biểu tượng cảm xúc khám phá
👣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới👣
ㆍHãy bước một bước mỗi ngày👣
ㆍHãy ghi lại hành trình của chúng ta👣
👣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👣 Thông tin cơ bản
Emoji: 👣
Tên ngắn:dấu chân
Tên Apple:dấu chân
Điểm mã:U+1F463 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👣 biểu tượng người
Từ khóa:các dấu chân | dấu chân | in dấu | quần áo
Biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc dấu vết | biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc đi theo con đường | biểu tượng cảm xúc dấu vết của ai đó | biểu tượng cảm xúc khám phá
Xem thêm 9
🦵 Chân Sao chép
🦶 bàn chân Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🐾 dấu chân móng vuốt Sao chép
👞 giày nam Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
🧦 tất Sao chép
👣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👣 أثر قدمين
Azərbaycan 👣 ayaq izləri
Български 👣 стъпки
বাংলা 👣 পায়ের ছাপ
Bosanski 👣 otisci stopala
Čeština 👣 stopy
Dansk 👣 fodspor
Deutsch 👣 Fußabdrücke
Ελληνικά 👣 πατημασιές
English 👣 footprints
Español 👣 huellas de pies
Eesti 👣 jalajäljed
فارسی 👣 رد پا
Suomi 👣 jalanjäljet
Filipino 👣 mga bakas ng paa
Français 👣 traces de pas
עברית 👣 טביעות רגל
हिन्दी 👣 पदचिह्न
Hrvatski 👣 otisci stopala
Magyar 👣 lábnyomok
Bahasa Indonesia 👣 jejak kaki
Italiano 👣 impronta di piedi
日本語 👣 足あと
ქართველი 👣 ფეხების ნაკვალევი
Қазақ 👣 аяқ іздері
한국어 👣 발자국
Kurdî 👣 şopa pê
Lietuvių 👣 pėdsakai
Latviešu 👣 pēdu nospiedumi
Bahasa Melayu 👣 jejak kaki
ဗမာ 👣 ခြေရာများ
Bokmål 👣 fotavtrykk
Nederlands 👣 voetafdrukken
Polski 👣 ślady stóp
پښتو 👣 د پښو نښه
Português 👣 pegadas
Română 👣 urme de pași
Русский 👣 следы
سنڌي 👣 پيرن جو نشان
Slovenčina 👣 stopy
Slovenščina 👣 stopinje
Shqip 👣 gjurmë këmbësh
Српски 👣 отисци стопала
Svenska 👣 fotavtryck
ภาษาไทย 👣 รอยเท้า
Türkçe 👣 ayak izi
Українська 👣 сліди ніг
اردو 👣 قدموں کا نشان
Tiếng Việt 👣 dấu chân
简体中文 👣 脚印
繁體中文 👣 腳印