Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👠

“👠” Ý nghĩa: giày cao gót Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👠 Ý nghĩa và mô tả
Giày cao gót👠Giày cao gót là loại giày chủ yếu được phụ nữ mang trong những dịp đặc biệt như trang phục trang trọng👗 hoặc các bữa tiệc🎉. Chúng có nhiều chiều cao và kiểu dáng khác nhau và được coi là một món đồ thời trang quan trọng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự nữ tính💃 và sang trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👗 váy, 👛 túi xách nhỏ, 💄 son môi

Biểu tượng cảm xúc giày cao gót | biểu tượng cảm xúc giày nữ | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày cao gót | biểu tượng cảm xúc giày váy
👠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGiày cao gót mới👠 đẹp quá
ㆍƯớc gì mình được mang đôi giày cao gót này đi dự tiệc👠
ㆍXin cho biết tôi đã mua đôi giày cao gót này ở đâu👠
👠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👠 Thông tin cơ bản
Emoji: 👠
Tên ngắn:giày cao gót
Tên Apple:giày cao gót
Điểm mã:U+1F460 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:giày | giày cao gót | gót chân | phụ nữ | quần áo
Biểu tượng cảm xúc giày cao gót | biểu tượng cảm xúc giày nữ | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày cao gót | biểu tượng cảm xúc giày váy
Xem thêm 12
🦶 bàn chân Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
👰 người đội khăn voan Sao chép
👣 dấu chân Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
💄 son môi Sao chép
💎 đá quý Sao chép
🥾 giày leo núi Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
🧥 áo khoác Sao chép
🩰 giày múa balê Sao chép
👠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👠 حذاء بكعب عالٍ
Azərbaycan 👠 hündür daban ayaqqabı
Български 👠 обувка с висок ток
বাংলা 👠 উচু হিলের জুতো
Bosanski 👠 cipela s visokim potpeticama
Čeština 👠 bota na podpatku
Dansk 👠 høje hæle
Deutsch 👠 Stöckelschuh
Ελληνικά 👠 ψηλοτάκουνο παπούτσι
English 👠 high-heeled shoe
Español 👠 zapato de tacón
Eesti 👠 kõrge kontsaga king
فارسی 👠 کفش پاشنه بلند
Suomi 👠 korkokenkä
Filipino 👠 high heels
Français 👠 chaussure à talon haut
עברית 👠 נעל עקב גבוה
हिन्दी 👠 ऊँची एड़ी का सैंडिल
Hrvatski 👠 cipela s visokom potpeticom
Magyar 👠 magas sarkú cipő
Bahasa Indonesia 👠 sepatu hak tinggi
Italiano 👠 scarpa con il tacco
日本語 👠 ハイヒール
ქართველი 👠 მაღალქუსლიანი ფეხსაცმელი
Қазақ 👠 биік өкшелі туфли
한국어 👠 하이힐
Kurdî 👠 heel bilind
Lietuvių 👠 aukštakulnis batelis
Latviešu 👠 augstpapēžu kurpe
Bahasa Melayu 👠 kasut tumit tinggi
ဗမာ 👠 ဒေါက်မြင့် ဖိနပ်
Bokmål 👠 høyhælt sko
Nederlands 👠 schoen met hoge hak
Polski 👠 but na wysokim obcasie
پښتو 👠 لوړ پښه
Português 👠 sapato de salto alto
Română 👠 pantof cu toc
Русский 👠 туфли на каблуке
سنڌي 👠 وڏي کڙي
Slovenčina 👠 topánka na podpätku
Slovenščina 👠 čevelj z visoko peto
Shqip 👠 këpucë me takë të lartë
Српски 👠 ципела са штиклом
Svenska 👠 högklackad sko
ภาษาไทย 👠 รองเท้าส้นสูง
Türkçe 👠 yüksek topuklu ayakkabı
Українська 👠 туфля на високому підборі
اردو 👠 اونچی ایڑی
Tiếng Việt 👠 giày cao gót
简体中文 👠 高跟鞋
繁體中文 👠 高跟鞋