🧥
“🧥” Ý nghĩa: áo khoác Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
🧥 Ý nghĩa và mô tả
Áo khoác 🧥Áo khoác là loại áo khoác ngoài chủ yếu được mặc khi thời tiết lạnh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mùa đông❄️, thời trang👗 và sự bảo vệ🛡️, mang đến một hình ảnh vừa phong cách vừa ấm áp.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❄️ bông tuyết, 👗 váy, 🛡️ khiên
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❄️ bông tuyết, 👗 váy, 🛡️ khiên
biểu tượng cảm xúc áo khoác | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc quần áo ấm | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc áo khoác | biểu tượng cảm xúc quần áo
🧥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMùa đông đến em mặc áo khoác đẹp 🧥
ㆍEm có áo khoác mới 🧥
ㆍTrời lạnh không thể thiếu áo khoác 🧥
ㆍEm có áo khoác mới 🧥
ㆍTrời lạnh không thể thiếu áo khoác 🧥
🧥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧥 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧥 |
Tên ngắn: | áo khoác |
Tên Apple: | áo khoác |
Điểm mã: | U+1F9E5 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | áo choàng | áo khoác |
biểu tượng cảm xúc áo khoác | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc quần áo ấm | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc áo khoác | biểu tượng cảm xúc quần áo |
🧥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧥 معطف |
Azərbaycan | 🧥 palto |
Български | 🧥 палто |
বাংলা | 🧥 কোট |
Bosanski | 🧥 kaput |
Čeština | 🧥 kabát |
Dansk | 🧥 frakke |
Deutsch | 🧥 Mantel |
Ελληνικά | 🧥 παλτό |
English | 🧥 coat |
Español | 🧥 abrigo |
Eesti | 🧥 mantel |
فارسی | 🧥 پالتو |
Suomi | 🧥 takki |
Filipino | 🧥 kapa |
Français | 🧥 manteau |
עברית | 🧥 מעיל |
हिन्दी | 🧥 कोट |
Hrvatski | 🧥 kaput |
Magyar | 🧥 kabát |
Bahasa Indonesia | 🧥 mantel |
Italiano | 🧥 cappotto |
日本語 | 🧥 コート |
ქართველი | 🧥 ქურთუკი |
Қазақ | 🧥 пальто |
한국어 | 🧥 코트 |
Kurdî | 🧥 post |
Lietuvių | 🧥 paltas |
Latviešu | 🧥 mētelis |
Bahasa Melayu | 🧥 kot |
ဗမာ | 🧥 ကုတ် |
Bokmål | 🧥 jakke |
Nederlands | 🧥 jas |
Polski | 🧥 płaszcz |
پښتو | 🧥 کوټ |
Português | 🧥 casaco |
Română | 🧥 palton |
Русский | 🧥 пальто |
سنڌي | 🧥 ڪوٽ |
Slovenčina | 🧥 kabát |
Slovenščina | 🧥 plašč |
Shqip | 🧥 pallto |
Српски | 🧥 капут |
Svenska | 🧥 jacka |
ภาษาไทย | 🧥 เสื้อโค้ต |
Türkçe | 🧥 kaban |
Українська | 🧥 пальто |
اردو | 🧥 کوٹ |
Tiếng Việt | 🧥 áo khoác |
简体中文 | 🧥 外套 |
繁體中文 | 🧥 外套 |