🐆
“🐆” Ý nghĩa: báo hoa mai Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐆 Ý nghĩa và mô tả
Báo 🐆Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con báo, tượng trưng cho tốc độ🏃♂️ và sự nhanh nhẹn🏃♀️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến động vật hoang dã🦓 hoặc bảo tồn🛡️ và cũng liên quan đến thời trang👗 do kiểu dáng bắt mắt của nó.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐅 hổ, 🦁 sư tử, 🦓 ngựa vằn
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐅 hổ, 🦁 sư tử, 🦓 ngựa vằn
Biểu tượng cảm xúc báo | biểu tượng cảm xúc mèo nhanh | biểu tượng cảm xúc quái thú hung dữ | biểu tượng cảm xúc thợ săn rừng | biểu tượng cảm xúc động vật mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt báo
🐆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBáo hoa mai là loài động vật nhanh nhẹn và nhanh nhẹn 🐆
ㆍChúng tôi đã thấy báo hoa mai trên safari 🐆
ㆍDa báo rất phổ biến trong thời trang 🐆
ㆍChúng tôi đã thấy báo hoa mai trên safari 🐆
ㆍDa báo rất phổ biến trong thời trang 🐆
🐆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐆 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐆 |
Tên ngắn: | báo hoa mai |
Tên Apple: | báo hoa mai |
Điểm mã: | U+1F406 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | báo hoa mai | con báo |
Biểu tượng cảm xúc báo | biểu tượng cảm xúc mèo nhanh | biểu tượng cảm xúc quái thú hung dữ | biểu tượng cảm xúc thợ săn rừng | biểu tượng cảm xúc động vật mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt báo |
🐆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐆 فهد |
Azərbaycan | 🐆 bəbir |
Български | 🐆 леопард |
বাংলা | 🐆 চিতাবাঘ |
Bosanski | 🐆 leopard |
Čeština | 🐆 leopard |
Dansk | 🐆 leopard |
Deutsch | 🐆 Leopard |
Ελληνικά | 🐆 λεοπάρδαλη |
English | 🐆 leopard |
Español | 🐆 leopardo |
Eesti | 🐆 leopard |
فارسی | 🐆 پلنگ |
Suomi | 🐆 leopardi |
Filipino | 🐆 leopard |
Français | 🐆 léopard |
עברית | 🐆 נמר |
हिन्दी | 🐆 तेंदुआ |
Hrvatski | 🐆 leopard |
Magyar | 🐆 leopárd |
Bahasa Indonesia | 🐆 macan tutul |
Italiano | 🐆 leopardo |
日本語 | 🐆 ヒョウ |
ქართველი | 🐆 ლეოპარდი |
Қазақ | 🐆 қабылан |
한국어 | 🐆 표범 |
Kurdî | 🐆 leopar |
Lietuvių | 🐆 leopardas |
Latviešu | 🐆 leopards |
Bahasa Melayu | 🐆 harimau bintang |
ဗမာ | 🐆 ကျားသစ် |
Bokmål | 🐆 leopard |
Nederlands | 🐆 luipaard |
Polski | 🐆 lampart |
پښتو | 🐆 چیتا |
Português | 🐆 leopardo |
Română | 🐆 leopard |
Русский | 🐆 леопард |
سنڌي | 🐆 چيتا |
Slovenčina | 🐆 leopard |
Slovenščina | 🐆 leopard |
Shqip | 🐆 leopard |
Српски | 🐆 леопард |
Svenska | 🐆 leopard |
ภาษาไทย | 🐆 เสือดาว |
Türkçe | 🐆 leopar |
Українська | 🐆 леопард |
اردو | 🐆 چیتے |
Tiếng Việt | 🐆 báo hoa mai |
简体中文 | 🐆 豹子 |
繁體中文 | 🐆 花豹 |