Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧀

“🧀” Ý nghĩa: miếng pho mát Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🧀 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc phô mai 🧀 tượng trưng cho phô mai. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau và ăn kèm với pizza🍕, mì ống🍝, bánh mì sandwich🥪, v.v. Nó cũng có thể được thưởng thức với rượu vang🍷, và nhiều người thích nó vì sự đa dạng về hương vị và chủng loại. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho các sản phẩm từ sữa 🧀, đồ ăn Ý 🍝 hoặc ẩm thực dành cho người sành ăn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥛 Sữa, 🍞 Bánh mì, 🍕 Pizza

Biểu tượng cảm xúc phô mai | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc phủ bánh pizza | biểu tượng cảm xúc sản phẩm sữa
🧀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍPhô mai thực sự rất ngon! 🧀
ㆍRượu vang và phô mai là sự kết hợp tuyệt vời nhất! 🧀
ㆍCó rất nhiều phô mai trên chiếc bánh pizza này! 🧀
🧀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧀 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧀
Tên ngắn:miếng pho mát
Tên Apple:miếng pho mát
Điểm mã:U+1F9C0 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:miếng pho mát | phô mai
Biểu tượng cảm xúc phô mai | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc phủ bánh pizza | biểu tượng cảm xúc sản phẩm sữa
Xem thêm 24
🐁 chuột Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐐 Sao chép
🐑 cừu cái Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🍅 cà chua Sao chép
🍋 chanh Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🌯 bánh burrito Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥖 bánh mì que Sao chép
🥪 bánh mỳ kẹp Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
🇨🇭 cờ: Thụy Sĩ Sao chép
🇫🇷 cờ: Pháp Sao chép
🇮🇹 cờ: Italy Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧀 قطعة جبن
Azərbaycan 🧀 pendir
Български 🧀 резен сирене
বাংলা 🧀 চীজ ওয়েজ
Bosanski 🧀 komad sira
Čeština 🧀 klínek sýra
Dansk 🧀 et stykke ost
Deutsch 🧀 Käsestück
Ελληνικά 🧀 κομμάτι τυρί
English 🧀 cheese wedge
Español 🧀 cuña de queso
Eesti 🧀 juustutükk
فارسی 🧀 قاچ پنیر
Suomi 🧀 juustopala
Filipino 🧀 piraso ng keso
Français 🧀 part de fromage
עברית 🧀 חריץ גבינה
हिन्दी 🧀 पनीर का टुकड़ा
Hrvatski 🧀 komad sira
Magyar 🧀 sajtdarab
Bahasa Indonesia 🧀 irisan keju
Italiano 🧀 fetta di formaggio
日本語 🧀 チーズ
ქართველი 🧀 ყველის ნაჭერი
Қазақ 🧀 ірімшік бөлігі
한국어 🧀 치즈 조각
Kurdî 🧀 pariyên penêr
Lietuvių 🧀 sūrio gabaliukas
Latviešu 🧀 siera šķēle
Bahasa Melayu 🧀 sepotong keju
ဗမာ 🧀 ဒိန်ခဲ အတုံး
Bokmål 🧀 ostestykke
Nederlands 🧀 stuk kaas
Polski 🧀 kawałek sera
پښتو 🧀 د پنیر ټوټې
Português 🧀 queijo
Română 🧀 bucată de brânză
Русский 🧀 сыр
سنڌي 🧀 پنير جا ٽڪرا
Slovenčina 🧀 kus syra
Slovenščina 🧀 kos sira
Shqip 🧀 copë djathi
Српски 🧀 кришка сира
Svenska 🧀 ostbit
ภาษาไทย 🧀 เนยแข็ง
Türkçe 🧀 peynir dilimi
Українська 🧀 кусень сиру
اردو 🧀 پنیر کے ٹکڑے
Tiếng Việt 🧀 miếng pho mát
简体中文 🧀 芝士
繁體中文 🧀 起士