🥔
“🥔” Ý nghĩa: khoai tây Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau
🥔 Ý nghĩa và mô tả
Khoai tây 🥔Biểu tượng cảm xúc khoai tây tượng trưng cho loại rau khoai tây đa năng. Khoai tây được sử dụng trong khoai tây chiên🍟, khoai tây nghiền và nhiều món ăn khác🍲. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🚜, nấu ăn👨🍳 và nấu ăn tại nhà🥘.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍟 Khoai tây chiên, 🍲 Món hầm, 🥘 Khoai tây nghiền
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍟 Khoai tây chiên, 🍲 Món hầm, 🥘 Khoai tây nghiền
Biểu tượng cảm xúc khoai tây | biểu tượng cảm xúc trứng khoai tây | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thành phần khoai tây chiên kiểu Pháp | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc carbohydrate
🥔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBữa tối tối nay là khoai tây chiên🍟
ㆍBạn có muốn nấu khoai tây🥔 không?
ㆍTôi cho khoai tây vào hầm🥔
ㆍBạn có muốn nấu khoai tây🥔 không?
ㆍTôi cho khoai tây vào hầm🥔
🥔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥔 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥔 |
Tên ngắn: | khoai tây |
Tên Apple: | khoai tây |
Điểm mã: | U+1F954 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🥬 thực phẩm rau |
Từ khóa: | khoai tây | thức ăn | thực vật |
Biểu tượng cảm xúc khoai tây | biểu tượng cảm xúc trứng khoai tây | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thành phần khoai tây chiên kiểu Pháp | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc carbohydrate |
Xem thêm 21
🥔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🥔 بطاطس |
Azərbaycan | 🥔 kartof |
Български | 🥔 картоф |
বাংলা | 🥔 আলু |
Bosanski | 🥔 krompir |
Čeština | 🥔 brambor |
Dansk | 🥔 kartoffel |
Deutsch | 🥔 Kartoffel |
Ελληνικά | 🥔 πατάτα |
English | 🥔 potato |
Español | 🥔 patata |
Eesti | 🥔 kartul |
فارسی | 🥔 سیب زمینی |
Suomi | 🥔 peruna |
Filipino | 🥔 patatas |
Français | 🥔 pomme de terre |
עברית | 🥔 תפוח אדמה |
हिन्दी | 🥔 आलू |
Hrvatski | 🥔 krumpir |
Magyar | 🥔 krumpli |
Bahasa Indonesia | 🥔 kentang |
Italiano | 🥔 patata |
日本語 | 🥔 ジャガイモ |
ქართველი | 🥔 კარტოფილი |
Қазақ | 🥔 картоп |
한국어 | 🥔 감자 |
Kurdî | 🥔 kartol |
Lietuvių | 🥔 bulvė |
Latviešu | 🥔 kartupelis |
Bahasa Melayu | 🥔 ubi kentang |
ဗမာ | 🥔 အာလူး |
Bokmål | 🥔 potet |
Nederlands | 🥔 aardappel |
Polski | 🥔 ziemniak |
پښتو | 🥔 کچالو |
Português | 🥔 batata |
Română | 🥔 cartof |
Русский | 🥔 картофель |
سنڌي | 🥔 آلو |
Slovenčina | 🥔 zemiak |
Slovenščina | 🥔 krompir |
Shqip | 🥔 patate |
Српски | 🥔 кромпир |
Svenska | 🥔 potatis |
ภาษาไทย | 🥔 มันฝรั่ง |
Türkçe | 🥔 patates |
Українська | 🥔 картопля |
اردو | 🥔 آلو |
Tiếng Việt | 🥔 khoai tây |
简体中文 | 🥔 土豆 |
繁體中文 | 🥔 馬鈴薯 |