Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍲

“🍲” Ý nghĩa: nồi thức ăn Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🍲 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc món hầm 🍲 tượng trưng cho món hầm nóng. Món hầm, được làm bằng cách đun sôi nhiều nguyên liệu khác nhau, là một món ăn Hàn Quốc🥘 và thường được ăn trong bữa ăn. Có nhiều loại khác nhau như hầm kim chi🥣 và hầm tương đậu nành, được yêu thích như những món súp ấm. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho món ăn Hàn Quốc🍲, món súp nóng🥣 hoặc bữa ăn gia đình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍜 Ramen, 🍛 Cà ri, 🍱 Hộp cơm trưa

Biểu tượng cảm xúc món ăn | biểu tượng cảm xúc súp | biểu tượng cảm xúc món súp | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm mùa đông | biểu tượng cảm xúc nấu ăn
🍲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã làm món hầm cho bữa tối nay! 🍲
ㆍMón hầm ngon thật! hãy ăn cùng nhau! 🍲
ㆍMón hầm này ấm áp quá
ㆍNhất định phải thử nhé! 🍲
🍲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍲
Tên ngắn:nồi thức ăn
Điểm mã:U+1F372 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:hầm | nồi | nồi thức ăn
Biểu tượng cảm xúc món ăn | biểu tượng cảm xúc súp | biểu tượng cảm xúc món súp | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm mùa đông | biểu tượng cảm xúc nấu ăn
Xem thêm 29
😋 mặt thưởng thức món ngon Sao chép
👨‍🍳 đầu bếp nam Sao chép
👩‍🍳 đầu bếp nữ Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🥬 xanh lá Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
🧂 muối Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🥡 hộp đựng đồ ăn mang đi Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🍲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍲 وعاء طعام
Azərbaycan 🍲 yemək qazanı
Български 🍲 тенджера с храна
বাংলা 🍲 খাদ্যের পাত্র
Bosanski 🍲 lonac hrane
Čeština 🍲 hrnec jídla
Dansk 🍲 gryde med mad
Deutsch 🍲 Topf mit Essen
Ελληνικά 🍲 κατσαρόλα με φαγητό
English 🍲 pot of food
Español 🍲 olla de comida
Eesti 🍲 potitäis toitu
فارسی 🍲 ظرف غذا
Suomi 🍲 ruokakulho
Filipino 🍲 kaserola ng pagkain
Français 🍲 marmite
עברית 🍲 סיר אוכל
हिन्दी 🍲 स्ट्यू, भोजन पात्र
Hrvatski 🍲 lonac s hranom
Magyar 🍲 egy tál étel
Bahasa Indonesia 🍲 panci makanan
Italiano 🍲 pentola di cibo
日本語 🍲 なべ
ქართველი 🍲 ქვაბი საჭმლით
Қазақ 🍲 тамақ толы кәстрөл
한국어 🍲 국
Kurdî 🍲 şorbe
Lietuvių 🍲 puodas su maistu
Latviešu 🍲 ēdiena bļodiņa
Bahasa Melayu 🍲 seperiuk makanan
ဗမာ 🍲 အစားအစာ အိုး
Bokmål 🍲 gryterett
Nederlands 🍲 stoofschotel
Polski 🍲 garnek z jedzeniem
پښتو 🍲 سوپ
Português 🍲 panela
Română 🍲 oală cu mâncare
Русский 🍲 кастрюля с горячей едой
سنڌي 🍲 سوپ
Slovenčina 🍲 kotlík s jedlom
Slovenščina 🍲 skodelica hrane
Shqip 🍲 kupë me ushqime
Српски 🍲 чинија хране
Svenska 🍲 gryta
ภาษาไทย 🍲 สตูว์
Türkçe 🍲 yemek tenceresi
Українська 🍲 горщик з їжею
اردو 🍲 سوپ
Tiếng Việt 🍲 nồi thức ăn
简体中文 🍲 一锅食物
繁體中文 🍲 火鍋