🥄
“🥄” Ý nghĩa: thìa Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > bát đĩa
🥄 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cái thìa 🥄
🥄 tượng trưng cho cái thìa và chủ yếu được dùng để thể hiện bữa ăn 🍚, món tráng miệng 🍰 và món ăn 👩🍳. Nó chủ yếu được sử dụng trong các món súp hoặc món tráng miệng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍴 nĩa và dao, 🍽️ đĩa và dao, 🥢 đũa
🥄 tượng trưng cho cái thìa và chủ yếu được dùng để thể hiện bữa ăn 🍚, món tráng miệng 🍰 và món ăn 👩🍳. Nó chủ yếu được sử dụng trong các món súp hoặc món tráng miệng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍴 nĩa và dao, 🍽️ đĩa và dao, 🥢 đũa
Biểu tượng cảm xúc thìa | biểu tượng cảm xúc dụng cụ ăn uống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nhà bếp | biểu tượng cảm xúc nhà hàng
🥄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột cái thìa rất cần thiết khi nấu súp 🥄
ㆍTôi đang ăn một món tráng miệng ngọt ngào 🥄
ㆍTôi dùng thìa khi nấu 🥄
ㆍTôi đang ăn một món tráng miệng ngọt ngào 🥄
ㆍTôi dùng thìa khi nấu 🥄
🥄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥄 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥄 |
Tên ngắn: | thìa |
Tên Apple: | thìa |
Điểm mã: | U+1F944 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍴 bát đĩa |
Từ khóa: | bộ đồ ăn | thìa |
Biểu tượng cảm xúc thìa | biểu tượng cảm xúc dụng cụ ăn uống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nhà bếp | biểu tượng cảm xúc nhà hàng |
Xem thêm 26
🥄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🥄 ملعقة |
Azərbaycan | 🥄 qaşıq |
Български | 🥄 лъжица |
বাংলা | 🥄 চামচ |
Bosanski | 🥄 kašika |
Čeština | 🥄 lžíce |
Dansk | 🥄 ske |
Deutsch | 🥄 Löffel |
Ελληνικά | 🥄 κουτάλι |
English | 🥄 spoon |
Español | 🥄 cuchara |
Eesti | 🥄 lusikas |
فارسی | 🥄 قاشق |
Suomi | 🥄 lusikka |
Filipino | 🥄 kutsara |
Français | 🥄 cuillère |
עברית | 🥄 כפית |
हिन्दी | 🥄 चम्मच |
Hrvatski | 🥄 žlica |
Magyar | 🥄 kanál |
Bahasa Indonesia | 🥄 sendok |
Italiano | 🥄 cucchiaio |
日本語 | 🥄 スプーン |
ქართველი | 🥄 კოვზი |
Қазақ | 🥄 қасық |
한국어 | 🥄 숟가락 |
Kurdî | 🥄 Kevçî |
Lietuvių | 🥄 šaukštas |
Latviešu | 🥄 karote |
Bahasa Melayu | 🥄 sudu |
ဗမာ | 🥄 ဇွန်း |
Bokmål | 🥄 skje |
Nederlands | 🥄 lepel |
Polski | 🥄 łyżka |
پښتو | 🥄 چمچه |
Português | 🥄 colher |
Română | 🥄 lingură |
Русский | 🥄 ложка |
سنڌي | 🥄 چمچو |
Slovenčina | 🥄 lyžica |
Slovenščina | 🥄 žlica |
Shqip | 🥄 lugë |
Српски | 🥄 кашика |
Svenska | 🥄 sked |
ภาษาไทย | 🥄 ช้อน |
Türkçe | 🥄 kaşık |
Українська | 🥄 ложка |
اردو | 🥄 چمچ |
Tiếng Việt | 🥄 thìa |
简体中文 | 🥄 匙 |
繁體中文 | 🥄 湯匙 |