🕳️
“🕳️” Ý nghĩa: lỗ Emoji
Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc
🕳️ Ý nghĩa và mô tả
Hole🕳️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cái lỗ trên mặt đất và thường được dùng để diễn tả một cái bẫy🔍, nơi ẩn náu🔒 hoặc mối nguy hiểm mà bạn có thể rơi vào. Nó thường được sử dụng khi diễn tả tình huống mà bạn cần phải cẩn thận hoặc muốn che giấu. Nó được dùng để diễn tả cảm giác bị mắc kẹt hoặc muốn trốn thoát.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚠️ cảnh báo, 🚧 khu vực xây dựng, 🔍 kính lúp
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚠️ cảnh báo, 🚧 khu vực xây dựng, 🔍 kính lúp
Biểu tượng cảm xúc lỗ | biểu tượng cảm xúc bẫy | biểu tượng cảm xúc không gian trống | biểu tượng cảm xúc lỗ đen | biểu tượng cảm xúc nơi ẩn giấu | biểu tượng cảm xúc hố sâu
🕳️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là một cái bẫy, hãy cẩn thận🕳️
ㆍMột cái lỗ khi bạn muốn trốn🕳️
ㆍTôi muốn thoát khỏi tình huống này🕳️
ㆍMột cái lỗ khi bạn muốn trốn🕳️
ㆍTôi muốn thoát khỏi tình huống này🕳️
🕳️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕳️ Thông tin cơ bản
Emoji: | 🕳️ |
Tên ngắn: | lỗ |
Tên Apple: | Hole |
Điểm mã: | U+1F573 FE0F Sao chép |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục con: | 💋 cảm xúc |
Từ khóa: | lỗ |
Biểu tượng cảm xúc lỗ | biểu tượng cảm xúc bẫy | biểu tượng cảm xúc không gian trống | biểu tượng cảm xúc lỗ đen | biểu tượng cảm xúc nơi ẩn giấu | biểu tượng cảm xúc hố sâu |
Xem thêm 17
🕳️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🕳️ ثقب |
Azərbaycan | 🕳️ deşik |
Български | 🕳️ дупка |
বাংলা | 🕳️ গর্ত |
Bosanski | 🕳️ rupa |
Čeština | 🕳️ díra |
Dansk | 🕳️ hul |
Deutsch | 🕳️ Loch |
Ελληνικά | 🕳️ τρύπα |
English | 🕳️ hole |
Español | 🕳️ agujero |
Eesti | 🕳️ auk |
فارسی | 🕳️ چاله |
Suomi | 🕳️ musta aukko |
Filipino | 🕳️ butas |
Français | 🕳️ trou |
עברית | 🕳️ חור |
हिन्दी | 🕳️ छिद्र |
Hrvatski | 🕳️ rupa |
Magyar | 🕳️ lyuk |
Bahasa Indonesia | 🕳️ lubang |
Italiano | 🕳️ buco |
日本語 | 🕳️ 穴 |
ქართველი | 🕳️ ხვრელი |
Қазақ | 🕳️ тесік |
한국어 | 🕳️ 구멍 |
Kurdî | 🕳️ qûl |
Lietuvių | 🕳️ duobė |
Latviešu | 🕳️ caurums |
Bahasa Melayu | 🕳️ lubang |
ဗမာ | 🕳️ အပေါက် |
Bokmål | 🕳️ hull i bakken |
Nederlands | 🕳️ gat |
Polski | 🕳️ otwór |
پښتو | 🕳️ سوری |
Português | 🕳️ buraco |
Română | 🕳️ gaură |
Русский | 🕳️ дыра |
سنڌي | 🕳️ سوراخ |
Slovenčina | 🕳️ jama |
Slovenščina | 🕳️ luknja |
Shqip | 🕳️ vrimë |
Српски | 🕳️ рупа |
Svenska | 🕳️ hål |
ภาษาไทย | 🕳️ หลุม |
Türkçe | 🕳️ delik |
Українська | 🕳️ лунка |
اردو | 🕳️ سوراخ |
Tiếng Việt | 🕳️ lỗ |
简体中文 | 🕳️ 洞 |
繁體中文 | 🕳️ 洞 |