🐀
“🐀” Ý nghĩa: chuột cống Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐀 Ý nghĩa và mô tả
Chuột 🐀Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con chuột xám, thường tượng trưng cho sự khó chịu😣, ô uế😖 hoặc xảo quyệt😏. Tuy nhiên, trong văn hóa Trung Hoa, chuột còn tượng trưng cho trí tuệ và sự thịnh vượng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng theo nghĩa tiêu cực.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐁 chuột trắng, 🐭 mặt chuột, 🐹 chuột đồng, 🐢 rùa, 🐍 rắn
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐁 chuột trắng, 🐭 mặt chuột, 🐹 chuột đồng, 🐢 rùa, 🐍 rắn
Biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc chuột nhỏ | biểu tượng cảm xúc chuột xám | biểu tượng cảm xúc chuột dễ thương | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc chuột thí nghiệm
🐀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi tìm thấy một con chuột trong nhà kho🐀
ㆍCon chuột ăn thức ăn🐀
ㆍTôi đặt bẫy để bắt chuột🐀
ㆍCon chuột ăn thức ăn🐀
ㆍTôi đặt bẫy để bắt chuột🐀
🐀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐀 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐀 |
Tên ngắn: | chuột cống |
Tên Apple: | chuột |
Điểm mã: | U+1F400 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | chuột cống |
Biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc chuột nhỏ | biểu tượng cảm xúc chuột xám | biểu tượng cảm xúc chuột dễ thương | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc chuột thí nghiệm |
🐀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐀 جرذ |
Azərbaycan | 🐀 siçovul |
Български | 🐀 плъх |
বাংলা | 🐀 ইঁদুর,মাউস |
Bosanski | 🐀 pacov |
Čeština | 🐀 krysa |
Dansk | 🐀 rotte |
Deutsch | 🐀 Ratte |
Ελληνικά | 🐀 αρουραίος |
English | 🐀 rat |
Español | 🐀 rata |
Eesti | 🐀 rott |
فارسی | 🐀 موش صحرایی |
Suomi | 🐀 rotta |
Filipino | 🐀 daga |
Français | 🐀 rat |
עברית | 🐀 חולדה |
हिन्दी | 🐀 चूहा |
Hrvatski | 🐀 štakor |
Magyar | 🐀 patkány |
Bahasa Indonesia | 🐀 tikus |
Italiano | 🐀 ratto |
日本語 | 🐀 ネズミ |
ქართველი | 🐀 ვირთხა |
Қазақ | 🐀 егеуқұйрық |
한국어 | 🐀 쥐 |
Kurdî | 🐀 mişk |
Lietuvių | 🐀 žiurkė |
Latviešu | 🐀 žurka |
Bahasa Melayu | 🐀 tikus |
ဗမာ | 🐀 ကြွက် |
Bokmål | 🐀 rotte |
Nederlands | 🐀 rat |
Polski | 🐀 szczur |
پښتو | 🐀 موږک |
Português | 🐀 rato |
Română | 🐀 șobolan |
Русский | 🐀 крыса |
سنڌي | 🐀 ڪوئو |
Slovenčina | 🐀 potkan |
Slovenščina | 🐀 podgana |
Shqip | 🐀 mi |
Српски | 🐀 пацов |
Svenska | 🐀 råtta |
ภาษาไทย | 🐀 หนูตัวใหญ่ |
Türkçe | 🐀 sıçan |
Українська | 🐀 щур |
اردو | 🐀 چوہا |
Tiếng Việt | 🐀 chuột cống |
简体中文 | 🐀 耗子 |
繁體中文 | 🐀 老鼠 |