Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😳

“😳” Ý nghĩa: mặt đỏ ửng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😳 Ý nghĩa và mô tả
Mặt đỏ bừng😳Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đỏ bừng với đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự bối rối😰, xấu hổ😳 hoặc ngạc nhiên. Nó thường được sử dụng khi bạn cảm thấy xấu hổ trước một tình huống xấu hổ hoặc một sự kiện bất ngờ nào đó. Nó được sử dụng khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra hoặc trong một khoảnh khắc xấu hổ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 mặt đỏ bừng, 😧 mặt xấu hổ, 😮 mặt ngạc nhiên

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đỏ mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ
😳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNghe xong câu chuyện mà mặt tôi đỏ bừng😳
ㆍTôi xấu hổ không nói nên lời😳
ㆍTôi ngạc nhiên đến đỏ cả mặt😳
😳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😳 Thông tin cơ bản
Emoji: 😳
Tên ngắn:mặt đỏ ửng
Tên Apple:khuôn mặt có đôi mắt mở to
Điểm mã:U+1F633 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:choáng váng | đỏ mặt | mặt | mặt đỏ ửng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đỏ mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ
Xem thêm 13
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Sao chép
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😮 mặt có miệng há Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Sao chép
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
😳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😳 وجه متورد
Azərbaycan 😳 qızarmış üz
Български 😳 Изчервено лице
বাংলা 😳 রক্তিম মুখ
Bosanski 😳 ispranost
Čeština 😳 červenající se obličej
Dansk 😳 rødmende ansigt
Deutsch 😳 errötetes Gesicht mit großen Augen
Ελληνικά 😳 κοκκινισμένο πρόσωπο
English 😳 flushed face
Español 😳 cara sonrojada
Eesti 😳 punastav nägu
فارسی 😳 سرخ‌شده
Suomi 😳 punastunut naama
Filipino 😳 namumula
Français 😳 visage qui rougit
עברית 😳 פרצוף נדהם וסמוק
हिन्दी 😳 विस्मित चेहरा
Hrvatski 😳 zarumenjeno lice
Magyar 😳 elpirult arc
Bahasa Indonesia 😳 wajah tersipu
Italiano 😳 faccina imbarazzata
日本語 😳 赤面
ქართველი 😳 გაწითლებული სახე
Қазақ 😳 беті қызару
한국어 😳 상기된 얼굴
Kurdî 😳 rûyê sorkirî
Lietuvių 😳 nuraudęs veidas
Latviešu 😳 nosarkusi seja
Bahasa Melayu 😳 muka malu
ဗမာ 😳 အားမာန်ပြည့်နေသော မျက်နှာ
Bokmål 😳 rødmer
Nederlands 😳 blozend gezicht
Polski 😳 twarz z rumieńcami
پښتو 😳 لوڅ شوی مخ
Português 😳 rosto ruborizado
Română 😳 față îmbujorată
Русский 😳 краснеет
سنڌي 😳 لڙڪيل چهرو
Slovenčina 😳 zapýrená tvár
Slovenščina 😳 zardeli obraz
Shqip 😳 fytyrë e skuqur
Српски 😳 зајапурено лице
Svenska 😳 rodnande ansikte
ภาษาไทย 😳 อายหน้าแดง
Türkçe 😳 kızarmış ve şaşkın yüz
Українська 😳 зашаріле обличчя
اردو 😳 چمکتا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😳 mặt đỏ ửng
简体中文 😳 脸红
繁體中文 😳 愛慕