Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🖨️

“🖨️” Ý nghĩa: máy in Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

🖨️ Ý nghĩa và mô tả
Máy in 🖨️Biểu tượng cảm xúc này thường tượng trưng cho máy in in tài liệu, ảnh, v.v. Nó đề cập đến một máy in chủ yếu được sử dụng trong văn phòng🏢, trường học🏫 hoặc ở nhà🏠 và được sử dụng để in tài liệu📄 hoặc dữ liệu📚. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc yêu cầu đầu ra.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖱️ chuột, 🖲️ bi xoay, 🧮 bàn tính

Biểu tượng cảm xúc máy in | biểu tượng cảm xúc in ấn | biểu tượng cảm xúc thiết bị văn phòng | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc đầu ra | biểu tượng cảm xúc thiết bị
🖨️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBáo cáo đã được in🖨️
ㆍĐã in tập sách
ㆍTài liệu họp đã sẵn sàng🖨️
🖨️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖨️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🖨️
Tên ngắn:máy in
Điểm mã:U+1F5A8 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:máy in | máy tính
Biểu tượng cảm xúc máy in | biểu tượng cảm xúc in ấn | biểu tượng cảm xúc thiết bị văn phòng | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc đầu ra | biểu tượng cảm xúc thiết bị
Xem thêm 10
👨‍💻 kỹ sư công nghệ nam Sao chép
👩‍💻 kỹ sư công nghệ nữ Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📠 máy fax Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖨️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖨️ طابعة
Azərbaycan 🖨️ printer
Български 🖨️ принтер
বাংলা 🖨️ প্রিন্টার
Bosanski 🖨️ štampač
Čeština 🖨️ tiskárna
Dansk 🖨️ printer
Deutsch 🖨️ Drucker
Ελληνικά 🖨️ εκτυπωτής
English 🖨️ printer
Español 🖨️ impresora
Eesti 🖨️ printer
فارسی 🖨️ چاپگر
Suomi 🖨️ tulostin
Filipino 🖨️ printer
Français 🖨️ imprimante
עברית 🖨️ מדפסת
हिन्दी 🖨️ प्रिंटर
Hrvatski 🖨️ pisač
Magyar 🖨️ nyomtató
Bahasa Indonesia 🖨️ printer
Italiano 🖨️ stampante
日本語 🖨️ プリンタ
ქართველი 🖨️ პრინტერი
Қазақ 🖨️ принтер
한국어 🖨️ 프린터
Kurdî 🖨️ çapkar
Lietuvių 🖨️ spausdintuvas
Latviešu 🖨️ printeris
Bahasa Melayu 🖨️ pencetak
ဗမာ 🖨️ ပုံနှိပ်စက်
Bokmål 🖨️ skriver
Nederlands 🖨️ printer
Polski 🖨️ drukarka
پښتو 🖨️ چاپګر
Português 🖨️ impressora
Română 🖨️ imprimantă
Русский 🖨️ принтер
سنڌي 🖨️ پرنٽر
Slovenčina 🖨️ tlačiareň
Slovenščina 🖨️ tiskalnik
Shqip 🖨️ printer
Српски 🖨️ штампач
Svenska 🖨️ skrivare
ภาษาไทย 🖨️ เครื่องพิมพ์
Türkçe 🖨️ yazıcı
Українська 🖨️ принтер
اردو 🖨️ پرنٹر
Tiếng Việt 🖨️ máy in
简体中文 🖨️ 打印机
繁體中文 🖨️ 印表機