Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🖲️

“🖲️” Ý nghĩa: bi xoay Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

🖲️ Ý nghĩa và mô tả
Bi xoay 🖲️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bi xoay, một thiết bị đầu vào được sử dụng thay cho chuột. Chủ yếu được sử dụng cho các chuyển động chính xác hoặc các nhiệm vụ đặc biệt, một số người thấy việc sử dụng trackball thuận tiện hơn. Nó rất hữu ích cho công việc trên máy tính💻 hoặc thiết kế CAD📐.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖱️ Chuột, 💻 Máy tính xách tay, 🎛️ Bảng điều khiển

Biểu tượng cảm xúc bi xoay | biểu tượng cảm xúc thiết bị đầu vào | biểu tượng cảm xúc máy tính | biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc công nghệ | biểu tượng cảm xúc văn phòng
🖲️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLàm việc với trackball🖲️
ㆍYêu cầu điều khiển chính xác
ㆍThiết bị đầu vào mới🖲️
🖲️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖲️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🖲️
Tên ngắn:bi xoay
Tên Apple:Trackball
Điểm mã:U+1F5B2 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:bi xoay | máy tính
Biểu tượng cảm xúc bi xoay | biểu tượng cảm xúc thiết bị đầu vào | biểu tượng cảm xúc máy tính | biểu tượng cảm xúc chuột | biểu tượng cảm xúc công nghệ | biểu tượng cảm xúc văn phòng
Xem thêm 6
🤖 mặt rô-bốt Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
💽 đĩa máy tính Sao chép
💾 đĩa mềm Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖲️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖲️ كرة مسار
Azərbaycan 🖲️ kürəşəkilli manipulyator
Български 🖲️ трекбол
বাংলা 🖲️ ট্র্যাকবল
Bosanski 🖲️ kuglica za kretanje
Čeština 🖲️ trackball
Dansk 🖲️ trackball
Deutsch 🖲️ Trackball
Ελληνικά 🖲️ ιχνόσφαιρα
English 🖲️ trackball
Español 🖲️ bola de desplazamiento
Eesti 🖲️ juhtkuul
فارسی 🖲️ توپک
Suomi 🖲️ ohjauspallo
Filipino 🖲️ trackball
Français 🖲️ boule de commande
עברית 🖲️ גלגלת עכבר
हिन्दी 🖲️ ट्रैकबॉल
Hrvatski 🖲️ upravljačka kuglica
Magyar 🖲️ trackball
Bahasa Indonesia 🖲️ trackball
Italiano 🖲️ trackball
日本語 🖲️ トラックボール
ქართველი 🖲️ ბურთიანი მიმთითებელი
Қазақ 🖲️ трекбол
한국어 🖲️ 트랙볼
Kurdî 🖲️ trackball
Lietuvių 🖲️ rutulinis manipuliatorius
Latviešu 🖲️ kursorbumba
Bahasa Melayu 🖲️ bebola jejak
ဗမာ 🖲️ မောက်စ်
Bokmål 🖲️ styrekule
Nederlands 🖲️ trackball
Polski 🖲️ trackball
پښتو 🖲️ ټریکبال
Português 🖲️ trackball
Română 🖲️ trackball
Русский 🖲️ трекбол
سنڌي 🖲️ ٽريڪ بال
Slovenčina 🖲️ trackball
Slovenščina 🖲️ sledilna kroglica
Shqip 🖲️ sfera rrotulluese
Српски 🖲️ куглица за кретање
Svenska 🖲️ styrkula
ภาษาไทย 🖲️ แทร็กบอล
Türkçe 🖲️ iz topu
Українська 🖲️ трекбол
اردو 🖲️ ٹریک بال
Tiếng Việt 🖲️ bi xoay
简体中文 🖲️ 轨迹球
繁體中文 🖲️ 軌跡球