Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😩

“😩” Ý nghĩa: mặt kiệt sức Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😩 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt mệt mỏi 😩 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự mệt mỏi khi nhắm miệng và nhắm mắt và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😫, hướng dẫn 😪 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn rất mệt mỏi hoặc đang trải qua khoảng thời gian khó khăn. Nó được dùng để diễn tả trạng thái thể lực suy kiệt hoặc tinh thần mệt mỏi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😫 khuôn mặt mệt mỏi, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn, 😓 khuôn mặt đẫm mồ hôi

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kiệt sức | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản
😩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay mệt quá😩
ㆍĐi làm về mệt quá😩
ㆍKhông còn sức nữa😩
😩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😩 Thông tin cơ bản
Emoji: 😩
Tên ngắn:mặt kiệt sức
Tên Apple:khuôn mặt mệt mỏi
Điểm mã:U+1F629 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:kiệt sức | mặt | mặt kiệt sức | mệt mỏi
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kiệt sức | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản
Xem thêm 15
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
🤌 ngón tay khum lại Sao chép
😩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😩 وجه مجهد
Azərbaycan 😩 yorulmuş üz
Български 😩 Изтощено лице
বাংলা 😩 পরিশ্রান্ত মুখ
Bosanski 😩 iscrpljenost
Čeština 😩 vyčerpaný obličej
Dansk 😩 udmattet ansigt
Deutsch 😩 erschöpftes Gesicht
Ελληνικά 😩 εξάντληση
English 😩 weary face
Español 😩 cara agotada
Eesti 😩 rammestunud nägu
فارسی 😩 ازپاافتاده
Suomi 😩 uupunut
Filipino 😩 pagod na pagod
Français 😩 visage épuisé
עברית 😩 פרצוף מותש
हिन्दी 😩 घबराया चेहरा
Hrvatski 😩 tegobno lice
Magyar 😩 kimerült arc
Bahasa Indonesia 😩 wajah terlalu lelah
Italiano 😩 faccina esausta
日本語 😩 あきらめ
ქართველი 😩 დაქანცული სახე
Қазақ 😩 қалжырау
한국어 😩 지친 얼굴
Kurdî 😩 rûyê westiyayî
Lietuvių 😩 nuvargęs veidas
Latviešu 😩 nogurdināta seja
Bahasa Melayu 😩 muka tak bermaya
ဗမာ 😩 ငြီးငွေ့နေသော မျက်နှာ
Bokmål 😩 sliten
Nederlands 😩 moe gezicht
Polski 😩 znużona twarz
پښتو 😩 ستړی مخ
Português 😩 rosto desolado
Română 😩 față extenuată
Русский 😩 усталость
سنڌي 😩 ٿڪل چهرو
Slovenčina 😩 ustatá tvár
Slovenščina 😩 izčrpan obraz
Shqip 😩 fytyrë e rraskapitur
Српски 😩 преморено лице
Svenska 😩 uttröttat ansikte
ภาษาไทย 😩 หน้าอิดโรย
Türkçe 😩 çok yorgun
Українська 😩 замучене обличчя
اردو 😩 تھکا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😩 mặt kiệt sức
简体中文 😩 累死了
繁體中文 😩 唉!