Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚂

“🚂” Ý nghĩa: đầu máy xe lửa Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚂 Ý nghĩa và mô tả
Đầu máy hơi nước 🚂Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đầu máy hơi nước, tượng trưng cho việc di chuyển bằng tàu hỏa🚞 và phương tiện giao thông thời xa xưa. Nó chủ yếu được sử dụng khi đi tàu hoặc lên kế hoạch cho một chuyến đi bằng tàu hỏa. Đầu máy hơi nước là phương tiện di chuyển từ quá khứ và gợi lên nỗi nhớ. Nó thường được sử dụng khi đi du lịch bằng tàu hỏa hoặc tham quan bảo tàng đường sắt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚞 đường sắt trên núi, 🚃 khoang tàu, 🚄 đường sắt cao tốc

Biểu tượng cảm xúc xe lửa | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
🚂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã có một chuyến đi trên đầu máy hơi nước🚂
ㆍTôi thực sự rất thích chuyến đi bằng tàu
ㆍTôi rất thích khung cảnh tuyệt vời của đầu máy hơi nước.
🚂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚂
Tên ngắn:đầu máy xe lửa
Tên Apple:đầu máy hơi nước
Điểm mã:U+1F682 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đầu máy xe lửa | động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa
Biểu tượng cảm xúc xe lửa | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
Xem thêm 10
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🚃 toa tàu Sao chép
🚅 tàu viên đạn Sao chép
🚉 ga tàu Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
🛤️ đường sắt Sao chép
💺 cái ghế Sao chép
🚂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚂 جرار بخار
Azərbaycan 🚂 lokomotiv
Български 🚂 локомотив
বাংলা 🚂 লোকোমোটিভ
Bosanski 🚂 lokomotiva
Čeština 🚂 lokomotiva
Dansk 🚂 lokomotiv
Deutsch 🚂 Dampflokomotive
Ελληνικά 🚂 ατμομηχανή
English 🚂 locomotive
Español 🚂 locomotora de vapor
Eesti 🚂 vedur
فارسی 🚂 لوکوموتیو
Suomi 🚂 veturi
Filipino 🚂 makina ng tren
Français 🚂 locomotive
עברית 🚂 קטר
हिन्दी 🚂 भाप इंजन, लोकोमोटिव
Hrvatski 🚂 lokomotiva
Magyar 🚂 mozdony
Bahasa Indonesia 🚂 lokomotif
Italiano 🚂 locomotiva
日本語 🚂 蒸気機関車
ქართველი 🚂 ლოკომოტივი
Қазақ 🚂 локомотив
한국어 🚂 기관차
Kurdî 🚂 lokomotîf
Lietuvių 🚂 lokomotyvas
Latviešu 🚂 lokomotīve
Bahasa Melayu 🚂 lokomotif
ဗမာ 🚂 မီးရထားစက်ခေါင်း
Bokmål 🚂 lokomotiv
Nederlands 🚂 locomotief
Polski 🚂 lokomotywa
پښتو 🚂 لوکوموټیو
Português 🚂 locomotiva
Română 🚂 locomotivă
Русский 🚂 паровоз
سنڌي 🚂 انجڻ
Slovenčina 🚂 rušeň
Slovenščina 🚂 lokomotiva
Shqip 🚂 lokomotivë
Српски 🚂 локомотива
Svenska 🚂 ånglok
ภาษาไทย 🚂 หัวรถจักรไอน้ำ
Türkçe 🚂 buharlı lokomotif
Українська 🚂 паровий локомотив
اردو 🚂 لوکوموٹو
Tiếng Việt 🚂 đầu máy xe lửa
简体中文 🚂 蒸汽火车
繁體中文 🚂 蒸汽火車