Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚅

“🚅” Ý nghĩa: tàu viên đạn Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚅 Ý nghĩa và mô tả
Shinkansen 🚅Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Shinkansen, tuyến đường sắt cao tốc của Nhật Bản, tượng trưng cho việc di chuyển nhanh🚄 và giao thông hiện đại. Nó chủ yếu được sử dụng khi lên kế hoạch cho chuyến đi đến Nhật Bản hoặc đi tàu Shinkansen. Shinkansen là phương tiện di chuyển nhanh chóng, thuận tiện và được nhiều du khách lựa chọn. Nó thường được sử dụng khi đi du lịch vòng quanh Nhật Bản hoặc đi du lịch bằng Shinkansen.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚄 đường sắt cao tốc, 🚆 tàu hỏa, 🚃 khoang tàu

Biểu tượng cảm xúc đường sắt tốc độ cao | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
🚅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã có một chuyến đi trên tàu Shinkansen🚅
ㆍTôi di chuyển nhanh chóng trên tàu Shinkansen
ㆍTôi đi lại thoải mái trên tàu Shinkansen
🚅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚅 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚅
Tên ngắn:tàu viên đạn
Tên Apple:tàu cao tốc với mũi hình viên đạn
Điểm mã:U+1F685 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đường sắt | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tàu viên đạn | tốc độ | viên đạn
Biểu tượng cảm xúc đường sắt tốc độ cao | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
Xem thêm 12
🚂 đầu máy xe lửa Sao chép
🚃 toa tàu Sao chép
🚄 tàu cao tốc Sao chép
🚆 tàu hỏa Sao chép
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚉 ga tàu Sao chép
🚊 xe điện Sao chép
🚋 tàu điện Sao chép
🚝 đường một ray Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
🚟 đường sắt trên cao Sao chép
🚅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚅 قطار سريع بوجه محدب
Azərbaycan 🚅 gülləyə bənzər ucluqlu yüksək sürət qatarı
Български 🚅 високоскоростен влак стрела
বাংলা 🚅 বুলেট নাম যুক্ত উচ্চ-গতির ট্রেন
Bosanski 🚅 brzi voz metak
Čeština 🚅 japonský rychlovlak
Dansk 🚅 højhastighedstog
Deutsch 🚅 Hochgeschwindigkeitszug
Ελληνικά 🚅 υπερταχεία
English 🚅 bullet train
Español 🚅 tren bala
Eesti 🚅 terava ninaga kiirrong
فارسی 🚅 قطار تندرو
Suomi 🚅 luotipikajuna
Filipino 🚅 bullet train
Français 🚅 train à grande vitesse
עברית 🚅 רכבת מהירה עם חרטום בצורת קליע
हिन्दी 🚅 बुलेट नोज़ के साथ शिंकानसेन, ट्रेन
Hrvatski 🚅 japanski brzi vlak shinkansen
Magyar 🚅 golyóorrú gyorsvasút
Bahasa Indonesia 🚅 kereta ekspres peluru
Italiano 🚅 treno alta velocità punta arrotondata
日本語 🚅 0系新幹線
ქართველი 🚅 მაღალსიჩქარიანი მატარებელი ტყვიისებრი ბოლოთი
Қазақ 🚅 тұмсығы оқ тәрізді экспресс пойызы
한국어 🚅 고속철
Kurdî 🚅 trêna leza bilind
Lietuvių 🚅 greitasis traukinys su smailu priekiu
Latviešu 🚅 ātrvilciens ar noapaļotu priekšgalu
Bahasa Melayu 🚅 kereta api laju dengan muncung peluru
ဗမာ 🚅 ကျည်ဆံရထား
Bokmål 🚅 høyhastighetstog med kulenese
Nederlands 🚅 hogesnelheidstrein met kogelneus
Polski 🚅 szybki pociąg z zaokrąglonym przodem
پښتو 🚅 د لوړ سرعت ریل
Português 🚅 trem de alta velocidade japonês
Română 🚅 tren de mare viteză cu vârf aerodinamic
Русский 🚅 поезд-пуля
سنڌي 🚅 تيز رفتار ريل
Slovenčina 🚅 japonský rýchlovlak
Slovenščina 🚅 hitri vlak s koničastim nosom
Shqip 🚅 tren-plumb
Српски 🚅 брзи воз са заобљеним врхом
Svenska 🚅 höghastighetståg
ภาษาไทย 🚅 รถไฟความเร็วสูง
Türkçe 🚅 yuvarlak uçlu yüksek hızlı tren
Українська 🚅 швидкісний потяг з округлим носом
اردو 🚅 تیز رفتار ریل
Tiếng Việt 🚅 tàu viên đạn
简体中文 🚅 子弹头高速列车
繁體中文 🚅 高鐡車頭