Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚄

“🚄” Ý nghĩa: tàu cao tốc Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚄 Ý nghĩa và mô tả
Đường sắt tốc độ cao 🚄Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đường sắt tốc độ cao, tượng trưng cho việc di chuyển nhanh🚅 và giao thông hiện đại. Nó chủ yếu được sử dụng khi di chuyển nhanh trên đường sắt tốc độ cao. Đường sắt cao tốc được nhiều người sử dụng vì có thể di chuyển quãng đường dài trong thời gian ngắn. Nó thường được sử dụng khi sử dụng đường sắt cao tốc trong các chuyến công tác, du lịch.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚅 Shinkansen, 🚆 tàu hỏa, 🚃 khoang tàu

Biểu tượng cảm xúc tàu cao tốc | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
🚄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi có chuyến đi bằng đường sắt cao tốc🚄
ㆍTôi đến nơi nhanh chóng trên đường sắt cao tốc
ㆍTôi đi lại thoải mái trên đường sắt cao tốc.
🚄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚄 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚄
Tên ngắn:tàu cao tốc
Tên Apple:tàu cao tốc
Điểm mã:U+1F684 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đường sắt | tàu cao tốc | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ
Biểu tượng cảm xúc tàu cao tốc | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
Xem thêm 8
🚅 tàu viên đạn Sao chép
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
💺 cái ghế Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
🛅 hành lý bỏ quên Sao chép
🔆 nút sáng Sao chép
🚄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚄 قطار سريع
Azərbaycan 🚄 yüksək sürətli qatar
Български 🚄 високоскоростен влак
বাংলা 🚄 উচ্চ-গতির ট্রেন
Bosanski 🚄 brzi voz
Čeština 🚄 pendolino
Dansk 🚄 lyntog
Deutsch 🚄 Hochgeschwindigkeitszug mit spitzer Nase
Ελληνικά 🚄 ταχεία
English 🚄 high-speed train
Español 🚄 tren de alta velocidad
Eesti 🚄 kiirrong
فارسی 🚄 قطار سریع‌السیر
Suomi 🚄 pikajuna
Filipino 🚄 high-speed train
Français 🚄 TGV
עברית 🚄 רכבת מהירה
हिन्दी 🚄 तेज़ गति वाली ट्रेन, शिंकानसेन
Hrvatski 🚄 brzi vlak
Magyar 🚄 gyorsvasút
Bahasa Indonesia 🚄 kereta ekspres
Italiano 🚄 treno alta velocità
日本語 🚄 新幹線
ქართველი 🚄 მაღალსიჩქარიანი მატარებელი
Қазақ 🚄 экспресс пойызы
한국어 🚄 고속열차
Kurdî 🚄 trêna leza bilind
Lietuvių 🚄 greitasis traukinys
Latviešu 🚄 ātrvilciens
Bahasa Melayu 🚄 kereta api laju
ဗမာ 🚄 အမြန်ရထား
Bokmål 🚄 høyhastighetstog
Nederlands 🚄 hogesnelheidstrein
Polski 🚄 szybki pociąg
پښتو 🚄 د تیز رفتار ریل ګاډي
Português 🚄 trem de alta velocidade
Română 🚄 tren de mare viteză
Русский 🚄 скоростной поезд
سنڌي 🚄 تيز رفتار ٽرين
Slovenčina 🚄 rýchlovlak
Slovenščina 🚄 hitri vlak
Shqip 🚄 tren me shpejtësi të madhe
Српски 🚄 брзи воз
Svenska 🚄 snabbtåg
ภาษาไทย 🚄 ชินคันเซ็น
Türkçe 🚄 yüksek hızlı tren
Українська 🚄 швидкісний потяг
اردو 🚄 تیز رفتار ریل گاڑی
Tiếng Việt 🚄 tàu cao tốc
简体中文 🚄 高速列车
繁體中文 🚄 高鐵