Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤮

“🤮” Ý nghĩa: mặt nôn mửa Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🤮 Ý nghĩa và mô tả
Mặt nôn mửa🤮Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình trạng nôn mửa trên mặt và thường được sử dụng để thể hiện cảm giác buồn nôn tột độ🤢, ngộ độc thực phẩm🤒 hoặc cực kỳ khó chịu😖. Nó thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó bạn đã ăn khiến bạn phát ốm hoặc một tình huống rất khó chịu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤢 mặt ốm, 🤧 mặt hắt hơi, 🤕 mặt bị băng bó

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn nôn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn nôn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm
🤮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐồ ăn hôm qua ăn làm tôi buồn nôn và nôn ói🤮
ㆍTôi nôn vì đau bụng🤮
ㆍTôi không biết đó là đồ ăn gì nhưng tôi cảm thấy như sắp nôn 🤮
🤮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤮 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤮
Tên ngắn:mặt nôn mửa
Tên Apple:khuôn mặt đang nôn
Điểm mã:U+1F92E Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:mặt nôn mửa | nôn mửa | ốm
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn nôn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn nôn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm
Xem thêm 11
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế Sao chép
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
💩 đống phân Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤮 وجه يتقيّأ
Azərbaycan 🤮 qusan üz
Български 🤮 Повръщащо лице
বাংলা 🤮 বমনরত মুখ
Bosanski 🤮 povraćanje
Čeština 🤮 zvracející obličej
Dansk 🤮 ansigt, der kaster op
Deutsch 🤮 kotzendes Gesicht
Ελληνικά 🤮 πρόσωπο που κάνει εμετό
English 🤮 face vomiting
Español 🤮 cara vomitando
Eesti 🤮 oksendav nägu
فارسی 🤮 درحال استفراغ
Suomi 🤮 oksentava
Filipino 🤮 mukha na nagsusuka
Français 🤮 visage qui vomit
עברית 🤮 פרצוף מקיא
हिन्दी 🤮 उल्टी करता हुआ चेहरा
Hrvatski 🤮 lice koje povraća
Magyar 🤮 hányó arc
Bahasa Indonesia 🤮 wajah muntah
Italiano 🤮 faccina che vomita
日本語 🤮 嘔吐する顔
ქართველი 🤮 ღებინება
Қазақ 🤮 құсу
한국어 🤮 토하는 얼굴
Kurdî 🤮 rûyê pûk
Lietuvių 🤮 vemiantis veidas
Latviešu 🤮 vemjoša seja
Bahasa Melayu 🤮 muka muntah
ဗမာ 🤮 အန်ထွက်သည့် မျက်နှာ
Bokmål 🤮 kaster opp
Nederlands 🤮 brakend gezicht
Polski 🤮 wymiotująca twarz
پښتو 🤮 ټوخی شوی مخ
Português 🤮 rosto vomitando
Română 🤮 față vomitând
Русский 🤮 рвота
سنڌي 🤮 ڇڪيل چهرو
Slovenčina 🤮 tvár, ktorá vracia
Slovenščina 🤮 obraz, ki bruha
Shqip 🤮 fytyrë që vjell
Српски 🤮 лице повраћа
Svenska 🤮 kräkande ansikte
ภาษาไทย 🤮 หน้าอาเจียน
Türkçe 🤮 kusan yüz
Українська 🤮 обличчя, що блює
اردو 🤮 اکھڑتا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 🤮 mặt nôn mửa
简体中文 🤮 呕吐
繁體中文 🤮 狂吐中