Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛕

“🛕” Ý nghĩa: đền hindu Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi tôn giáo

🛕 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Ngôi đền Hindu🛕
🛕 đại diện cho một ngôi đền trong Ấn Độ giáo và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các địa điểm tôn giáo🛕, thờ cúng🙏 và lễ hội Hindu🛕. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến những nơi thờ cúng hoặc các sự kiện tôn giáo của đạo Hindu. Nó thường được sử dụng trong các chủ đề hoặc tình huống liên quan đến đạo Hindu như thờ cúng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 cầu nguyện, 🕉️ ohm, ✨ hoa

Biểu tượng cảm xúc đền thờ Hindu | biểu tượng cảm xúc Ấn Độ giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc mốc | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
🛕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã cầu nguyện tại ngôi đền Hindu🛕.
ㆍLễ hội Diwali được tổ chức tại ngôi đền🛕.
ㆍChuyến viếng thăm ngôi đền Hindu🛕 thật cảm động.
🛕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛕 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛕
Tên ngắn:đền hindu
Điểm mã:U+1F6D5 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛪ nơi tôn giáo
Từ khóa:đền | hin đu | hin-đu | hindu
Biểu tượng cảm xúc đền thờ Hindu | biểu tượng cảm xúc Ấn Độ giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc mốc | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
Xem thêm 9
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🥻 xari Sao chép
🕎 cây đèn menorah Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
🇮🇳 cờ: Ấn Độ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛕 معبد هندوسي
Azərbaycan 🛕 hindu məbədi
Български 🛕 индуистки храм
বাংলা 🛕 হিন্দু মন্দির
Bosanski 🛕 hinduistički hram
Čeština 🛕 hinduistický chrám
Dansk 🛕 hindutempel
Deutsch 🛕 Hindutempel
Ελληνικά 🛕 ινδουιστικός ναός
English 🛕 hindu temple
Español 🛕 templo hindú
Eesti 🛕 hinduistlik tempel
فارسی 🛕 معبد هندو
Suomi 🛕 hindutemppeli
Filipino 🛕 hindu temple
Français 🛕 temple hindou
עברית 🛕 מקדש הינדי
हिन्दी 🛕 हिंदू मंदिर
Hrvatski 🛕 hinduski hram
Magyar 🛕 hindu templom
Bahasa Indonesia 🛕 pura
Italiano 🛕 tempio indù
日本語 🛕 ヒンドゥー教の寺院
ქართველი 🛕 ინდუისტური ტაძარი
Қазақ 🛕 үнді ғибадатханасы
한국어 🛕 힌두교 사원
Kurdî 🛕 perestgeha hindû
Lietuvių 🛕 induistų šventykla
Latviešu 🛕 hinduistu templis
Bahasa Melayu 🛕 kuil hindu
ဗမာ 🛕 ဟိန္ဒူ ဘုရားကျောင်း
Bokmål 🛕 hindutempel
Nederlands 🛕 hindoetempel
Polski 🛕 świątynia hinduistyczna
پښتو 🛕 د هندوانو معبد
Português 🛕 templo hindu
Română 🛕 templu hindus
Русский 🛕 индуистский храм
سنڌي 🛕 هندو مندر
Slovenčina 🛕 hinduistický chrám
Slovenščina 🛕 hindujski tempelj
Shqip 🛕 tempull indian
Српски 🛕 хинду храм
Svenska 🛕 hindutempel
ภาษาไทย 🛕 วัดฮินดู
Türkçe 🛕 Hindu tapınağı
Українська 🛕 індуїстський храм
اردو 🛕 ہندو مندر
Tiếng Việt 🛕 đền hindu
简体中文 🛕 印度寺庙
繁體中文 🛕 印度廟