Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛢️

“🛢️” Ý nghĩa: thùng dầu Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🛢️ Ý nghĩa và mô tả
Thùng dầu 🛢️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho thùng dầu, chủ yếu dùng để chứa dầu hoặc nhiên liệu lỏng khác. Nó tượng trưng cho nhiên liệu⛽, lưu trữ năng lượng🔋, các chất độc hại🚨, v.v. Lon dầu chủ yếu được tìm thấy ở các khu công nghiệp hoặc trạm xăng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛽ trạm xăng, 🛞 bánh xe, 🚛 xe tải lớn

Biểu tượng cảm xúc can dầu | biểu tượng cảm xúc bình dầu | biểu tượng cảm xúc bình dầu | biểu tượng cảm xúc bình xăng | biểu tượng cảm xúc lưu trữ dầu | biểu tượng cảm xúc lưu trữ nhiên liệu
🛢️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình cần đổ đầy bình dầu🛢️
ㆍThật nguy hiểm vì bình dầu bị rò rỉ
ㆍTôi phải di chuyển bình dầu🛢️
🛢️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛢️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🛢️
Tên ngắn:thùng dầu
Tên Apple:Oil Drum
Điểm mã:U+1F6E2 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:dầu | thùng
Biểu tượng cảm xúc can dầu | biểu tượng cảm xúc bình dầu | biểu tượng cảm xúc bình dầu | biểu tượng cảm xúc bình xăng | biểu tượng cảm xúc lưu trữ dầu | biểu tượng cảm xúc lưu trữ nhiên liệu
Xem thêm 11
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
bơm nhiên liệu Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🥁 trống Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🕎 cây đèn menorah Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔷 hình thoi lớn màu lam Sao chép
🟥 hình vuông màu đỏ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛢️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛢️ برميل نفط
Azərbaycan 🛢️ neft silindiri
Български 🛢️ Варел за нефт
বাংলা 🛢️ তেলের ড্রাম
Bosanski 🛢️ bačva
Čeština 🛢️ barel
Dansk 🛢️ olietønde
Deutsch 🛢️ Ölfass
Ελληνικά 🛢️ βαρέλι πετρελαίου
English 🛢️ oil drum
Español 🛢️ barril de petróleo
Eesti 🛢️ õlitünn
فارسی 🛢️ بشکه نفت
Suomi 🛢️ öljytynnyri
Filipino 🛢️ drum ng langis
Français 🛢️ baril de pétrole
עברית 🛢️ חבית נפט
हिन्दी 🛢️ तेल की टंकी, तेल
Hrvatski 🛢️ bačva za naftu
Magyar 🛢️ olajoshordó
Bahasa Indonesia 🛢️ drum minyak
Italiano 🛢️ barile di petrolio
日本語 🛢️ ドラム缶
ქართველი 🛢️ ნავთობპროდუქტების კასრი
Қазақ 🛢️ мұнай өнімдеріне арналған бөшке
한국어 🛢️ 기름통
Kurdî 🛢️ depoya rûnê
Lietuvių 🛢️ degalų statinė
Latviešu 🛢️ eļļas tvertne
Bahasa Melayu 🛢️ tong minyak
ဗမာ 🛢️ ဆီ စည်ပိုင်း
Bokmål 🛢️ oljefat
Nederlands 🛢️ olievat
Polski 🛢️ beczka oleju
پښتو 🛢️ د تیلو ډرم
Português 🛢️ barril de óleo
Română 🛢️ butoi de combustibil
Русский 🛢️ бочка
سنڌي 🛢️ تيل جو ڊرم
Slovenčina 🛢️ barel
Slovenščina 🛢️ naftni sod
Shqip 🛢️ fuçi karburanti
Српски 🛢️ буре нафте
Svenska 🛢️ oljefat
ภาษาไทย 🛢️ ถังน้ำมัน
Türkçe 🛢️ petrol varili
Українська 🛢️ бочка для нафти
اردو 🛢️ تیل کا ڈرم
Tiếng Việt 🛢️ thùng dầu
简体中文 🛢️ 石油桶
繁體中文 🛢️ 油桶