Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥫

“🥫” Ý nghĩa: thực phẩm đóng hộp Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🥫 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc đồ ăn đóng hộp 🥫 đại diện cho đồ ăn đóng hộp. Nó chủ yếu được sử dụng để lưu trữ thực phẩm trong thời gian dài và nhiều loại thực phẩm được bán dưới dạng đóng hộp. Nó thường được sử dụng khi cắm trại🏕️ hoặc đi du lịch🛤️ và cho phép bạn dễ dàng chuẩn bị thức ăn. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho các món bảo quản 🥫, các món ăn đơn giản 🍳 hoặc đồ ăn cắm trại.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍛 cà ri, 🍲 món hầm, 🍜 mì ramen

Biểu tượng cảm xúc thực phẩm đóng hộp | biểu tượng cảm xúc lưu trữ thực phẩm | biểu tượng cảm xúc thực phẩm tiện lợi | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm đóng hộp | biểu tượng cảm xúc nguyên liệu nấu ăn
🥫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi cắm trại và nấu đồ hộp! 🥫
ㆍMón đồ hộp này ngon thật đấy! 🥫
ㆍTôi thích đồ hộp vì nó dễ làm! 🥫
🥫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥫
Tên ngắn:thực phẩm đóng hộp
Tên Apple:thực phẩm đóng hộp
Điểm mã:U+1F96B Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:hộp | thực phẩm đóng hộp
Biểu tượng cảm xúc thực phẩm đóng hộp | biểu tượng cảm xúc lưu trữ thực phẩm | biểu tượng cảm xúc thực phẩm tiện lợi | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm đóng hộp | biểu tượng cảm xúc nguyên liệu nấu ăn
Xem thêm 11
🍅 cà chua Sao chép
🍑 đào Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🔥 lửa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥫 طعام معلّب
Azərbaycan 🥫 konserv qida
Български 🥫 консервирана храна
বাংলা 🥫 ক্যানজাত খাদ্য
Bosanski 🥫 konzervirana hrana
Čeština 🥫 jídlo v plechovce
Dansk 🥫 konserves
Deutsch 🥫 Konserve
Ελληνικά 🥫 κονσέρβα φαγητού
English 🥫 canned food
Español 🥫 comida enlatada
Eesti 🥫 toidukonserv
فارسی 🥫 غذای کنسروشده
Suomi 🥫 säilyketölkki
Filipino 🥫 de-latang pagkain
Français 🥫 aliments en conserve
עברית 🥫 שימורים
हिन्दी 🥫 डिब्बा बंद खाद्य सामग्री
Hrvatski 🥫 konzerva
Magyar 🥫 konzerv
Bahasa Indonesia 🥫 makanan kaleng
Italiano 🥫 cibo in scatola
日本語 🥫 缶詰
ქართველი 🥫 კონსერვი
Қазақ 🥫 консервілер
한국어 🥫 통조림
Kurdî 🥫 xwarina konserveyê
Lietuvių 🥫 konservai
Latviešu 🥫 konservi
Bahasa Melayu 🥫 makanan tin
ဗမာ 🥫 စည်သွပ်အစားအစာ
Bokmål 🥫 hermetikk
Nederlands 🥫 blikvoedsel
Polski 🥫 jedzenie w puszce
پښتو 🥫 ډنډ شوي خواړه
Português 🥫 comida enlatada
Română 🥫 mâncare la conservă
Русский 🥫 консервы
سنڌي 🥫 canned کاڌو
Slovenčina 🥫 konzerva
Slovenščina 🥫 konzervirana hrana
Shqip 🥫 ushqim i konservuar
Српски 🥫 конзервирана храна
Svenska 🥫 konserv
ภาษาไทย 🥫 อาหารกระป๋อง
Türkçe 🥫 konserve gıda
Українська 🥫 консерви
اردو 🥫 ڈبے والا کھانا
Tiếng Việt 🥫 thực phẩm đóng hộp
简体中文 🥫 罐头食品
繁體中文 🥫 罐頭食品